[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng chủ đề và môn học và khuôn viên trường

Thứ sáu - 17/11/2017 15:32
SubjectsC
SubjectsC
课程表Kèchéng biǎo  Thời khoá biểu
数学shùxué Toán
语文 yǔwén Ngữ văn
外语 wàiyǔ Ngoại ngữ
历史 lìshǐ Lịch sử
音乐 yīnyuè Âm nhạc
地理 dìlǐ Địa lý
体育 tǐyù Thể dục
物理 wùlǐ Vật lý
政治 zhèngzhì Chính trị
美术 měishù Mỹ thuật hội hoạ
化学 huàxué Hoá học
生物 shēngwù Sinh vật
校门 xiàomén Cổng trường
传达室 chuándá shì Phòng hướng dẫn
校车 xiàochē Xe buýt của trường
公告栏 gōnggào lán Bảng thông báo
教学楼 jiàoxué lóu Lầu học, toà học
学生食堂 xuéshēng shítáng Nhà ăn cho học sinh
教师餐厅 jiàoshī cāntīng Nhà ăn của giáo viên
男生宿舍 nánshēng sùshè Kí túc xá nam
女生宿舍 nǚshēng sùshè Kí túc xá nữ
足球场 zúqiú chǎng Sân đá bóng
操场 cāochǎng Sân vận động, bãi tập
礼堂 lǐtáng Hội trường
图书馆 túshū guǎn Thư viện
篮球场 lánqiú chǎng Sân bóng rổ
体育馆 tǐyùguǎn Phòng thể thao, nhà tập thể thao
教室 jiàoshì Phòng học, lớp học
教师办公室 jiàoshī bàngōngshì Phòng giáo viên
 
 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập57
  • Hôm nay2,129
  • Tháng hiện tại61,829
  • Tổng lượt truy cập5,602,257
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây