[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng chủ đề văn phòng

Thứ ba - 10/10/2017 14:19
van phong cho thue(1)
van phong cho thue(1)
办公室 Bàngōngshì Văn phòng
行政人事部 xíngzhèng rénshì bù Phòng hành chính nhân sự
财务会计部 cáiwù kuàijì bù Phòng tài chính kế toán
销售部 xiāoshòu bù Phòng kinh doanh
产生计划部 chǎnshēng jìhuà bù Phòng kế hoạch sản xuất
采购部 – 进出口 cǎigòu bù – jìn chūkǒu Phòng mua-bán xuất nhập khẩu
打印机 dǎyìnjī Máy in
传真机 chuánzhēn jī Máy fax
复印机 fùyìnjī Máy photocopy
账本 zhàngběn Sổ sách
奖金 jiǎngjīn Tiền thưởng
工资 gōngzī Tiền lương
保险卡 bǎoxiǎn kǎ Thẻ bảo hiểm
加班 jiābān Tăng ca
请假 qǐngjià Nghỉ phép
辞职 cízhí Bỏ việc
炒鱿鱼 chǎoyóuyú Sa thải
日班 rì bān Ca ngày
夜班 yèbān Ca đêm
保安 bǎo’ān Bảo vệ
下班 xiàbān Tan ca
同事 tóngshì Đồng nghiệp
领导 lǐngdǎo Lãnh đạo
考勤 kǎoqín Chấm công
人事录用 rénshì lùyòng Tuyển dụng
招聘委会 zhāopìn wěi huì Hội đồng tuyển dụng
职员 Zhíyuán Nhân viên
材料 cáiliào Tài liệu
 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập20
  • Hôm nay682
  • Tháng hiện tại19,551
  • Tổng lượt truy cập6,233,086
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây