[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng chủ đề về CÔN TRÙNG

Thứ ba - 26/12/2017 16:34
Từ vựng chủ đề về CÔN TRÙNG
蜈蚣 Wúgōng rết    
臭虫、床虱 Chòuchóng, chuáng shī rệp    
体虱 Tǐshī rận    
Chán ve    
天牛 Tiānniú xén tóc    
Yǒng nhộng    
蚯蚓 Qiūyǐn giun    
萤火虫 Yínghuǒchóng đom đóm    
蚂蟥、水蛭 Mǎhuáng, shuǐzhì đỉa    
头虱 Tóushī chấy    
蝴蝶 Húdié bướm    
Chūn bọ xít    
蜻蜓 Qīngtíng chuồn chuồn    
马陆 Mǎlù cuốn chiếu    
蟋蟀 Xīshuài dế mèn    
蝼蛄 Lóugū dế trũi    
米象 Mǐxiàng mọt gạo    
水蜘蛛 Shuǐzhīzhū nhện nước    
蛞蝓 Kuòyú ốc sên đất, sên trần    
蚜虫 Yáchóng rệp cây, rầy mềm    
毛虫 Máochóng sâu bướm    
尺蠖 Chǐhuò sâu đo    
Cán tằm    
眼虫 Yǎn chóng trùng roi xanh    
鳞毛粉蠹 Línmáo fěndù mọt gỗ    
大青铜金龟 Dàqīngtóng jīnguī cánh cam    
É ngài, bướm đêm    
桂花蝉、田鳖 Guìhuāchán, tiánbiē cà cuống    
稻蝗 Dàohuáng cào cào, cào cào lúa    
凤蝶 Fèngdié bướm phượng    
茘蝽 Lì chūn bọ xít vải    
蝎子 Xiēzi bọ cạp    
甲虫 Jiǎchóng bọ cánh cứng    
瓢虫 Piáochóng bọ rùa    
跳蚤 Tiàozǎo bọ chét    
豉虫 Chǐchóng bọ vẽ nước    
蜣螂 Qiāngláng bọ hung    
竹节虫 Zhújiéchóng bọ que    
螳螂 Tángláng bọ ngựa
蚱蜢 Zhàměng châu chấu
黄蜂 Huángfēn tò vò
蟑螂 Zhāngláng gián
苍蝇 Cāngyíng ruồi
蚊子 Wénzi muỗi
蜘蛛 Zhīzhū nhện
蚂蚁 Mǎyǐ kiến
丽蝇 Lìyíng nhặng
Fēng ong
蜜蜂 Mìfēng ong mật
胡蜂 Húfēng ong vò vẽ
熊蜂 Xióngfēng ong bầu
果蝇 Guǒyíng ruồi giấm
牛虻 Niúméng ruồi trâu
 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập22
  • Hôm nay2,090
  • Tháng hiện tại45,367
  • Tổng lượt truy cập6,339,519
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây