TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VỀ ĐỒ TRANG SỨC
Thứ sáu - 06/10/2017 15:20
首饰shǒushì: đồ trang sức
耳环ěrhuán: bông tai
手链shǒuliàn: vòng tay
戒指jièzhǐ: nhẫn
项链xiàngliàn: dây chuyền
脚链jiǎo liàn: lắc chân
手镯shǒuzhuó: vòng tay
金属 jīnshǔ: kim loại
水晶 shuǐjīng: thủy tinh, pha lê
黄金 huángjīn: vàng
银 yín: bạc
钻石 zuànshí: kim cương
戴 dài: đeo
玛瑙 mǎnǎo: mã não
白金 báijīn: vàng trắng
稀有 xīyǒu: hiếm có
代替 dàitì: thay thế
定做 dìngzuò: đặt làm
镜子 jìngzi: gương
焦点 jiāodiǎn: tiêu điểm
引人注目 Yǐn rén zhùmù: thu hút mọi ánh nhìn
珠宝商 zhū băo Shāng: Thợ kim hoàn
手表 shŏu biăo: Đồng hồ
胸针 xiōng zhēn: Trâm