[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng chủ đề về Giáng Sinh

Thứ sáu - 24/11/2017 15:34
Từ vựng chủ đề về Giáng Sinh
圣诞节 Shèngdàn jié Lễ Giáng Sinh
圣诞节快乐 Shèngdàn jié kuàilè Chúc Giáng sinh vui vẻ
圣诞节前夕 Shèngdàn jié qiánxī  Đêm Giáng Sinh
圣诞节假期 Shèngdàn jié jiàqī Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh
圣诞礼物 Shèngdàn lǐwù Quà Giáng Sinh
 圣诞大餐 Shèngdàn dà cān Bữa tiệc Giáng Sinh
圣诞老人 Shèngdàn lǎorén Ông Già Noel
 圣诞树 Shèngdànshù Cây thông Noel
 圣诞袜 Shèngdàn wà Tất Giáng Sinh
圣诞蜡烛Shèngdàn làzhú Nến giáng sinh
圣诞采购 Shèngdàn cǎigòu Mua sắm Noel
包裹 bāoguǒ Bưu kiện
耶稣基督 yēsū jīdū Chúa Jesus
圣诞舞会 shèngdàn wǔhuì Vũ hội Giáng Sinh
红丝带 hóng sīdài Dải lụa đỏ
烤火鸡kǎohuǒ jī Gà tây quay
烟囱Yāncōng Ống khói
壁炉 bìlú Lò sưởi trong tường
圣诞贺卡Shèngdàn hèkǎ Thiếp chúc mừng Giáng sinh
圣诞饰品Shèngdàn shìpǐn Đồ trang trí giáng sinh
驯鹿Xùnlù Tuần Lộc
圣诞花环Shèngdàn huāhuán Vòng hoa giáng sinh
糖果Tángguǒ Kẹo
圣诞圣歌 shèngdàn shèng gē Thánh ca Noel
天使tiānshǐ Thiên thần
圣诞音乐 shèngdàn yīnyuè Nhạc Giáng Sinh
圣诞气氛 shèngdàn qìfēn Không khí Giáng Sinh
圣婴 shèng yīng Đứa con của Thánh
包装纸 bāozhuāng zhǐ Giấy gói quà
 圣诞玩具 shèngdàn wánjù Đồ chơi Giáng Sinh
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập15
  • Hôm nay2,971
  • Tháng hiện tại62,671
  • Tổng lượt truy cập5,603,099
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây