[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng chủ đề về hiệu ảnh (Phần 1)

Chủ nhật - 11/03/2018 10:00
I. Dụng cụ chụp ảnh
phu kien studio photoviet vn(1)
phu kien studio photoviet vn(1)
刷子  shuāzi Bàn chải
八牙轮: bā yá lún Bánh răng phim
皮袋  pídài Bao da
闪光充电指示 shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì  Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp
 低照指示器: dī zhào zhǐshì qì  Bộ chỉ báo ánh sáng thấp
 检查蜂鸣器: jiǎncháfēngmíngqì  Bộ phận kiểm tra tiếng máy
 太阳照: tàiyángzhào  Cái chụp ống kính
 快门胶球: kuàimén jiāo qiú  cấu nhả ( Cửa sập máy ảnh )
 三脚架: sānjiǎojià  chân máy ảnh , giá ba chân
闪光灯开关shǎnguāngdēng kāiguān Công tắc đèn chớp
 后盖开关: hòugài kāiguān  Công tắc mặt sau
 倒片开关  dàopiàn kāiguān Công tắc tua ngược phim
 变速快门  biànsù kuàimén Cửa chớp biến tốc
 闪光灯 shǎnguāngdēng Đèn chớp
电子闪光灯 diànzǐ shǎnguāngdēng  Đèn chớp điện tử
  暗藏式闪光灯 àncáng shì shǎnguāngdēng Đèn chớp gắn liền vào máy
  电池检查灯 diànchí jiǎnchá dēng Đèn kiểm tra pin
 镁光灯 měiguāng dēng Đèn ma-giê
 快门调谐盘 kuàimén tiáoxié pán Đĩa điều chỉnh tốc độ cửa chớp
 伸缩三脚架 shēnsuō sānjiǎojià Giá ba chân co giuỗi
擦镜纸 cājìngzhǐ  Giấy lau ống kính
电池盒 diànchíhé  Hộp pin
 后盖视窗 hòu gài shìchuāng  Lỗ ngắm mặt sau
照相机 zhàoxiàngjī  Máy ảnh
立体照相机 :Lìtǐ Máy ảnh 3D
后盖 hòu gài  Lắp sau 
DX 接电簧 jiē diàn huáng Lò xo nhận điện dx
 傻瓜机 shǎguā jī Máy ảnh ngắm chụp
 自动测量照相机 zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī   Máy ảnh chụp tự động
 水下照相机 shuǐ xià zhàoxiàngjī   Máy  ảnh dưới nước
  录音照相机 lùyīn zhàoxiàngjī Máy chụp ảnh ghi âm
 折叠式照相机 zhédié shì zhàoxiàngjī  Máy chụp ảnh kiểu gấp
  反光照相机 fǎnguāng zhàoxiàngjī   Máy chụp ảnh phản quang
 红外照相机 hóngwài zhàoxiàngjī   Máy chụp ảnh tia hồng ngoại
 一步照相机 yībù zhàoxiàngjī  Máy chụp có ảnh ngay
 测焦器 cè jiāo qì Máy đo tiêu cự
 镜头脱卸按钮 jìngtóu tuōxiè ànniǔ  Nút tháo ống kính
 预观按钮 yù guān ànniǔ  Nút xem trước:
快门按钮 kuàimén ànniǔ Nút bấm
 电池室 diànchí shì  Ổ chứa pin
 胶片室 jiāopiànshì Ổ phim
 镜头 jìngtóu  Ống kính
 摄远镜头 shè yuǎn jìngtóu  Ống kính chụp xa (ống kính têlê)
 单镜头 dān jìngtóu  Ống kính đơn
 广角镜 guǎngjiǎojìng  Ống kinh góc rộng
双镜头 shuāng jìngtóu Ống kính kép
 黑白胶片 hēibái jiāopiàn  Phim trắng đen
 微粒胶卷 wéilì jiāojuǎn   Phim hạt mịn
 彩色胶片 cǎisè jiāopiàn   Phim màu
 红外胶片 hóngwài jiāopiàn  Phim hồng ngoại
 机体 jītǐ  Thân máy
散装胶片 sǎnzhuāng jiāopiàn  Tháo phim
 自拍装置 zìpāi zhuāngzhì  Thiết bị chụp tự động
 计数器 jìshùqì  Thiết bị đếm số
 调焦装置 tiáo jiāo zhuāngzhì   Thiết bị điều chỉnh tiêu cự
 测距器 cè jù qì  Thiết bị đo cự ly
 测光表 cè guāng biǎo  Thước đo sáng
 测距表 cè jù biǎo  Thước têlê (thước đo cự ly)
 胶片卷轴 jiāopiàn juànzhóu  Trục cuốn phim
 光圈 guāngquān  Vòng ánh sáng
心轴 Xīn zhóu Trục tâm
缩微胶卷 Suōwéi jiāojuǎn Vi phim micro phim

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập60
  • Hôm nay6,056
  • Tháng hiện tại68,929
  • Tổng lượt truy cập5,609,357
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây