1. 生育 Shēngyù Sinh con 2. 哺乳 bǔrǔ Nuôi con ( nuôi bằng sữa mẹ) 3. 喂饭 wèi fàn Cho con ăn 4. 换尿布 huàn niàobù Thay tã 5. 给孩子洗澡 gěi háizi xǐzǎo Tắm cho con 6. 给孩子穿衣服 gěi háizi chuān yīfú Mặc quần áo cho con 7. 哄孩子睡觉 hǒng háizi shuìjiào Dỗ con ngủ 8. 讲故事 jiǎng gùshì Kể chuyện 9. 唱摇篮曲 chàng yáolánqǔ Hát ru 10. 买玩具 mǎi wánjù Mua đồ chơi 11. 陪孩子玩儿 péi hái zǐ wánr Chơi cùng con 12. 带孩子看医生 dài háizi kàn yīshēng Cho con đi khám bệnh 13. 去公园 qù gōngyuán Đi công viên 14. 送孩子 sòng háizi Đưa con đi ( đưa con đi học) 15. 接孩子 jiē háizi Đón con (đón con đi học về) 16. 辅导 fǔdǎo Kèm con học 17. 帮助 bāngzhù Giúp 18. 保护 bǎohù Bảo vệ con 19. 鼓励 gǔlì Khích lệ, khuyến khích 20. 新生儿 xīnshēng’ ér Đứa trẻ mới ra đời 21. 婴儿 yīng'ér Trẻ sơ sinh 22. 儿童 értóng Nhi đồng 23. 少年 shàonián Thiếu niên 24. 青年 qīngniánThanh niên 25. 中年 zhōng nián Trung niên (từ 40 đến 50 tuổi) 26. 老年 lǎonián Người già (trên 60, 70 tuổi)
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn