Từ vựng chủ đề về thuốc
Chủ nhật - 18/03/2018 10:02
硼酸 Péngsuān axit boric
安全套 ānquántào Bao cao su
硬膏 yìnggāo cao cứng
软膏ruǎngāo cao mềm
鱼肝油 yúgānyóu dầu cá
蒸馏水zhēngliúshuǐ nước cất
酒精 jiǔjīng rượu cồn
复方阿斯匹林 fùfāng ā sī pī lín thuốc apc ( trị đau đầu , đau răng ..)
泥罨剂Ní yǎn jì Thuốc đắp, cao dán
度冷丁 Dù lěngdīng Thuốc dolantin
去痛片 Qù tòng piàn Thuốc giảm đau
安宁片 Ānníng piàn Thuốc an thần
避孕栓 Bìyùn shuān Vòng tránh thai
碘酊 Diǎndīng I-ôt
滴鼻剂 Dī bí jì Thuốc nhỏ mũi
洗眼剂 Xǐyǎn jì Thuốc rửa mắt
滴眼剂 Dī yǎn jì Thuốc nhỏ mắt
止痛剂 Zhǐtòng jì Thuốc giảm đau
煎剂 Jiān jì Thuốc sắc, thuốc nấu
麻醉剂 Mázuìjì Thuốc gây mê
四环素 Sìhuánsù Thuốc tetracyline
链霉素 Liàn méi sù Thuốc streptomycin
吗啡 Mǎfēi Morphine
度冷丁 Dù lěngdīng Thuốc dolantin
去痛片 Qù tòng piàn Thuốc giảm đau
头痛片 Tóutòng piàn Thuốc chữa nhức đầu
安宁片 Ānníng piàn Thuốc an thần
安眠药 Ānmiányào Thuốc ngủ