Từ vựng chủ đề về Vũ trường
Thứ tư - 07/03/2018 20:42
舞伴 Wǔbàn bạn nhảy
慢步 Mànbù bước chậm
后退步 Hòutuìbù bước lùi (về phía sau)
紧密步 Jǐnmìbù bước ngắn.快步 Kuàibù bước nhanh
舞步 Wǔbù bước nhảy
起步 Qǐbù bước nhảy đầu tiên
小跳 Xiǎotiào bước nhảy ngắn
前进步 Qiánjìnbù bước tiến (về phía trước)
阿戈戈 Āgēgē điệu agogo
交际舞 Jiāojìwǔ điều ballroom
波莱罗舞 Bōláiluówǔ điệu bolero
波萨诺伐舞 Bōsànuòfáwǔ điệu bossa nova
阔步舞 Kuòbùwǔ điệu cakewalk
坎坎舞 Kǎnkǎnwǔ điệu can can
恰恰舞 Qiàqiàwǔ điệu chacha
查尔斯顿舞 Chá'ěrsīdùnwǔ điệu charleston
贴面舞Tiēmiànwǔ điệu nhảy má kề má
迪斯科 Dísīkē điệu Disco
曼波舞 Mànbówǔ điệu mambo
摇滚舞 Yáogǔnwǔ điệu Rock’n roll
伦巴舞 Lúnbāwǔ điệu rumba
桑巴舞 Sāngbāwǔ điệu samba
探戈舞 Tàngēwǔ điệu tango
华尔兹舞 Huá'ěrzīwǔ điệu vanse
夜总会 Yèzǒnghuì hộp đêm
无舞伴者 Wú wǔbànzhě không có bạn nhảy
舞男 Wǔnán người đàn ông chuyên đi nhảy thuê, vũ nam
迪斯科舞迷 Dísīkēwǔmí người mê disco
舞迷 Wǔmí người mê khiêu vũ
脱衣舞 Tuōyīwǔ thoát y vũ
舞票 Wǔpiào vé vào nhảy
舞女 Wǔnǚ vũ nữ
脱衣舞女 Tuōyī wǔnǚ vũ nữ thoát y
足跟转 Zúgēnzhuǎn quay gót
快速旋转 Kuàisù xuánzhuǎn quay nhanh
轴转 Zhóuzhuǎn quay trụ
舞池 Wǔchí sàn nhảy
旋转舞台 Xuánzhuǎn wǔtái sân khấu quay