靴 | xuē | Ủng |
男靴 | nán xuē | Ủng nam |
女靴 | nǚ xuē | Ủng nữ |
马靴 | mǎxuē | Ủng đi ngựa |
短统靴 | duǎn tǒng xuē | Ủng ngắn cổ |
长统靴 | cháng tǒng xuē | Ủng cao cổ |
轻便短统靴 | qīngbiàn duǎn tǒng xuē | Ủng ngắn cổ của nữ |
皮靴 | pí xuē | Ủng da |
雨靴 | yǔxuē | Ủng đi mưa |
威灵顿长统雨靴 | wēi líng dùn cháng tǒng yǔxuē | Ủng đi mưa cao cổ kiểu wellington |
童靴 | tóng xuē | Ủng của trẻ con |
鞋子 | xiézi | Giày |
男鞋 | nán xié | Giày nam |
女鞋 | nǚ xié | Giày nữ |
童鞋 | tóngxié | Giày trẻ con |
婴儿软鞋 | yīng’ér ruǎn xié | Giày mềm của trẻ sơ sinh |
皮鞋 | píxié | Giày da |
绒面革皮鞋 | róng miàn gé píxié | Giày da lộn |
粒面皮鞋 | lì miàn píxié | Giày da vằn |
羊皮鞋 | yáng píxié | Giày da cừu |
漆皮鞋 | qīpíxié | Giày da sơn |
模压胶底皮鞋 | móyā jiāo dǐ pí xié | Giày da đế cao su đúc |
运动鞋 | yùndòng xié | Giày thể thao |
网球鞋 | wǎngqiú xié | Giày chơi cầu lông |
沙地鞋 | shā dì xié | Giày đi cát, giày nhẹ có đế cao su |
鞍脊鞋 | ān jí xié | Giày cưỡi ngựa |
牛津鞋 | niújīn xié | Giày bằng vải oxford |
雪鞋 | xuě xié | Giày đi tuyết |
露跟女鞋 | lù gēn nǚ xié | Dép quai hậu nữ |
细高跟女鞋 | xì gāo gēn nǚ xié | Giày nữ cao gót |
无带便鞋 | wú dài biànxié | Giày vải không dây |
连袜便鞋 | lián wà biànxié | Giày vải liền tất |
扣带鞋 | kòu dài xié | Giày thắt dây |
船鞋 | chuán xié | Giày thuyền, dép xuồng |
软底鞋 | ruǎn dǐ xié | Giày đế mềm |
平跟鞋 | píng gēn xié | Giày đế bằng |
低跟鞋 | dī gēn xié | Giày đế thấp |
高跟鞋 | gāogēnxié | Giày cao gót |
木屐式坡形高跟鞋 | mùjī shì pō xíng gāogēnxié | Giày cao gót kiểu gót bè |
低帮鞋 | dī bāng xié | Giày mũi thấp |
高帮鞋 | gāo bāng xié | Giày mũi cao |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn