|
qiúyī | Áo cầu thủ |
|
hùtuǐ | Bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân |
|
zhuàngqiáng shì chuán qiú | Bật tường |
|
sǐqiú | Bóng chết |
|
yòuyì | Cánh phải |
|
zuǒyì | Cánh trái |
|
jié qiú | Cắt bóng |
|
tuōyán shíjiān | Câu giờ |
|
Qiúmén | Cầu môn, khung thành |
|
zúqiú duìyuán | Cầu thủ |
|
tìbǔ duìyuán | Cầu thủ dự bị |
|
chūchǎng duìyuán | Cầu thủ ra sân (thi đấu) |
|
zǔjié | Chặn cản |
|
Shǒuqiú | Chơi bóng bằng tay |
|
chuán qiú | Chuyền bóng |
|
jiǎo wàicè chuán qiú | Chuyền bóng bằng má ngoài |
|
jiǎo nèicè chuán qiú | Chuyền bóng bằng má trong |
|
kōngzhōng chuán qiú | Chuyền bóng trên không |
|
cháng chuán | Chuyền dài |
|
duǎn chuán | Chuyền ngắn |
|
sānjiǎo chuán qiú | Chuyền tam giác |
|
gùyì bàn tuǐ | Cố ý chèn chân làm ngã đối phương |
|
jiǎo qí | Cờ góc sân |
|
qiúmén zhù | Cột cầu môn, cột dọc |
|
dài qiú, pán qiú | Dắt bóng, rê bóng |
|
jiānbǎng zhuàng rén | Dùng vai hích |
|
tíng qiú | Dừng bóng |
|
tī qiú | Đá bóng đi |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn