[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Hôn lễ và Tang lễ

Thứ sáu - 15/12/2017 16:06
Từ vựng tiếng  Trung chủ đề Hôn lễ và Tang lễ
  1. 婚礼Hūnlǐ  Hôn lễ
  2. 新娘 Xīnniáng Cô dâu
  3. 新郎Xīnláng Chú rể
  4. 伴郎Bànláng Phù rể
  5. 礼服Lǐfú Lễ phục
  6. 婚纱Hūnshā Váy cưới
  7. 伴娘Bànniáng Phù  dâu
  8. 结婚戒指Jiéhūn jièzhǐ Nhẫn cưới
  9. 婚纱照. Hūnshā zhào Ảnh cưới
  10. 主持人Zhǔchí rén Người trụ trì, người chủ trì
  11. 宴席 Yànxí Bữa tiệc
  12. 宾客Bīnkè Khách mời
  13. 红包Hóngbāo Lì xì
  14. 摄像Shèxiàng  Quay phim
  15. 敬酒Jìngjiǔ Kính rượu
  16. 闹洞房Nàodòngfáng  Động phòng (Chọc phá cô dâu chú rể đêm động phòng)
  17. 葬礼Zànglǐ Tang lễ
  18.  挽联Wǎnlián Câu đối phúng điếu
  19. 花圈Huāquān Vòng  hoa
  20. 遗照Yízhào Di ảnh
  21. 悼念Dàoniàn Thương tiếc
  22. 眼泪Yǎnlèi Nước mắt
  23. 棺材Guāncai  Quan  tài
  24. 送葬Sòngzàng  Đưa tang, Đưa ma
  25. 火葬场Huǒzàng chǎng  Nơi hỏa táng
  26.  骨灰盒 Gǔhuī hé Hộp tro
  27. 坟墓Fénmù  Mồ mả, phần mồ
  28.  碑文Bēiwén Văn bia (Văn tự khắc trên bia)
  29.  墓碑Mùbēi Bia mộ
  30. 献花Xiànhuā Tặng  hoa

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập17
  • Hôm nay2,000
  • Tháng hiện tại45,277
  • Tổng lượt truy cập6,339,429
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây