1. Các nhân vật hóa trang Halloween:
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
巫婆 |
wūpó |
Phù thủy |
2 |
幽灵 |
Yōulíng |
Hồn ma |
3 |
僵尸 |
Jiāngshī |
Cương thi |
4 |
狼人 |
Lángrén |
Người sói |
5 |
恶魔 |
Èmó |
Ác quỷ |
6 |
吸血鬼 |
Xīxuèguǐ |
Ma cà rồng |
7 |
干尸 |
Gānshī |
Xác ướp |
8 |
弗兰肯斯坦 |
Fú lán kěn sītǎn |
Quái vật Frankenstein |
9 |
怪物 |
Guàiwù |
Quái vật |
10 |
海盗 |
Hǎidào |
Cướp biển |
11 |
超级英雄 |
Chāojí yīngxióng |
Siêu anh hùng |
12 |
公主 |
Gōngzhǔ |
Công chúa |
2. Các đồ vật của ngày lễ Halloween:
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
南瓜 |
Nánguā |
Bí ngô |
2 |
魔法棒 |
Mófǎ bàng |
Đũa phép |
3 |
蜡烛 |
Làzhú |
Nến, đèn cầy |
4 |
巫师帽 |
Wūshī mào |
Mũ phù thủy |
5 |
扫帚 |
Sàozhǒu |
Chổi bay |
6 |
骷髅 |
Kūlóu |
Đầu lâu |
7 |
墓碑 |
Mùbēi |
Nấm mộ |
8 |
棺材 |
Guāncái |
Quan tài |
9 |
鬼屋 |
Guǐwū |
Nhà ma |
10 |
鬼脸 |
Guǐliǎn |
Mặt nạ quỷ |
11 |
化装舞会服装 |
Huàzhuāng wǔhuì fúzhuāng |
Trang phục hóa trang |
12 |
糖果 |
Tángguǒ |
Kẹo |
3. Các hoạt động ngày lễ Halloween:
STT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
化装 |
Huàzhuāng |
Hóa trang |
2 |
收集巧克力 |
Shōují qiǎokèlì |
Đi xin kẹo |
3 |
敲他人的房门 |
Qiāo tārén de fángmén |
Gõ cửa nhà người khác |
4 |
参加游行 |
Cānjiān yóuxíng |
Tham gia diễu hành |
5 |
装饰房屋 |
Zhuāngshì fángwū |
Trang trí nhà cửa |
6 |
做游戏 |
Zuò yóuxì |
Chơi trò chơi |
Bài viết trên
Ngoại ngữ Trác Việt đã chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng Trung
chủ đề ngày lễ Halloween . Hãy cùng ghi nhớ và sử dụng trong mùa lễ hội tới nhé!
______________________
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722