Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà thờ
Chủ nhật - 18/03/2018 10:10
礼拜堂 Lǐbàitáng: nhà thờ
传教士 Chuánjiàoshì: nhà truyền giáo
禁食 Jìn shí: nhịn ăn, ăn kiêng
喜庆钟声 Xǐqìngzhōngsheng: tiếng chuông báo hỷ
天堂 Tiāntáng: thiên đường
钟塔 Zhōngtǎ: tháp chuông
十字架 Shízìjià: thánh giá
圣坛所 Shèngtánsuǒ: Thánh đường
赞美诗 Zànměishī: Thánh ca
忏悔室 Chànhuǐ shì: phòng xưng tội
正厅 Zhèngtīng: phòng chính
法衣间 Fǎyījiān: phòng áo lễ
修女 Xiūnǚ: nữ tu sĩ
女执事 Nǚzhíshì: nữ trợ tế
忏悔 Chànhuǐ: xưng tội
赦罪 Shèzuì: xá tội
圣像 Shèngxiàng: tượng thánh
修道院 Xiūdàoyuàn: tu viện
修士 Xiūshì: tu sĩ
圣徒传 Shèngtúzhuàn: truyện về các vị Thánh
传教 Chuánjiào: truyền giáo
传道 Chuándào: truyền đạo
执事 Zhíshì: trợ tế
大主教 Dàzhǔjiào: tổng giám mục
渎圣罪 Dúshèngzuì: tội báng bổ
宗教法庭 Zōngjiào fǎtíng: tòa án tôn giáo
教徒 Jiàotú: tín đồ