[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thực phẩm ăn liền

Thứ tư - 08/02/2017 08:33

Hàng ngày, đồ ăn liền là thứ chúng ta rất hay sử dụng. Đối với một số người bận rộn, đồ ăn liền thậm chí còn quen thuộc với họ hơn cả những bữa cơm. Vậy thì hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung liên quan tới chủ đề đồ ăn liền nhé! 

Nếu đang sinh sống hay học tập tại Trung Quốc, chắc chắn bạn sẽ sử dụng những từ vựng này đấy!
từ vựng tiếng trung

1. 鱼罐头Yú guàntóu: cá hộp
 
2. 听装沙丁鱼Tīng zhuāng shādīngyú: cá trích đóng hộp
 
3. 腌鲱鱼Yān fēiyú: cá trích muối
 
4. 糖制的Táng zhì de: chế phẩm của đường
 
5. 巧克力的Qiǎokèlì de: chế phẩm của socola
 
6. 密封包装Mìfēng bāozhuāng: đóng gói kín
 
7. 罐装的Guàn zhuāng de: đồ hộp
 
8. 水果罐头Shuǐguǒ guàntóu: hoa quả đóng hộp
 
9. 听装水果Tīng zhuāng shuǐguǒ: hoa quả đóng hộp
 
10. 冰淇淋Bīngqílín: kem
 
11. 蛋卷冰淇淋Dàn juǎn bīngqílín: kem ốc quế
 
12. 香草冰淇淋Xiāngcǎo bīngqílín: kem vani
 
13. 方便面Fāngbiànmiàn: mỳ ăn liền
 
14. 通心面Tōng xīn miàn: mỳ ống
 
15. 面条Miàntiáo: mỳ sợi
 
16. 蜜饯Mìjiàn: mứt
 
17. 草莓酱Cǎoméi jiàng: mứt dâu tây
 
18. 蜜饯果皮Mìjiàn guǒpí: mứt hoa quả
 
19. 果脯Guǒfǔ: mứt trái cây
 
20. 葡萄干Pútáogān: nho khô
 
21. 蔬菜罐头Shūcài guàntóu: rau đóng hộp
 
22. 听装牛奶Tīng zhuāng niúnǎi: sữa bò đóng hộp
 
23. 罐头汤Guàntóu tang: súp hộp
 
24. 肉罐头Ròu guàntóu: thịt hộp
 
25. 方便食品Fāngbiàn shípǐn: thực phẩm ăn liền
 
26. 罐头食品Guàntóu shípǐn: thực phẩm đóng hộp
 
27. 养乐多Yǎnglèduō: sữa chua uống Yakult

Để đăng ký các khóa tiếng Trung tại Hán ngữ Trác Việt, vui lòng liên hệ: 

Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập7
  • Hôm nay824
  • Tháng hiện tại63,697
  • Tổng lượt truy cập5,604,125
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây