STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 珍珠奶茶 | zhēnzhū nǎichá | Trà sữa trân châu |
2 | 巧克力奶茶 | qiǎokèlì nǎichá | Trà sữa socola |
3 | 抹茶奶茶 | mǒchá nǎichá | Trà sữa matcha |
4 | 红豆奶茶 | hóngdòu nǎichá | Trà sữa đậu đỏ |
5 | 芝士奶油奶茶 | zhīshì nǎiyóu nǎichá | Trà sữa phô mai |
6 | 焦糖奶茶 | jiāo táng nǎichá | Trà sữa caramel |
7 | 布丁奶茶 | bùdīng nǎichá | Trà sữa pudding |
8 | 泰式奶茶 | tài shì nǎichá | Trà sữa Thái |
9 | 草莓奶茶 | cǎoméi nǎichá | trà sữa dâu tây |
10 | 薄荷奶茶 |
Bòhé nǎichá | Trà sữa bạc hà |
1 1 | 蓝莓奶茶 | lánméi nǎichá | Trà sữa việt quất |
12 | 芋头奶茶 | yùtou nǎichá | Trà sữa khoai môn |
13 | 乌龙奶茶 | wū lóng nǎichá | Trà sữa ô long |
14 | 烤奶茶 | Kǎo nǎichá | Trà sữa Nướng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn