[TIMKIEMNHANH]

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRÀ SỮA

Thứ sáu - 27/10/2023 10:13
Bạn là tín đồ của các loại trà sữa? Bạn say mê những ly trà sữa Đài Loan thơm béo nhưng chưa biết các order chúng bằng tiếng Trung? Bài viết của Ngoại ngữ Trác Việt hôm nay sẽ bỏ túi giúp bạn những từ vựng tiếng Trung về các loại trà sữa. Còn chần chừ gì nữa mà không order luôn cho mình 1 ly trà sữa ngay nào!
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRÀ SỮA

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trà Sữa

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
  1   珍珠奶茶   zhēnzhū nǎichá   Trà sữa trân châu
  2   巧克力奶茶   qiǎokèlì nǎichá   Trà sữa socola
  3   抹茶奶茶   mǒchá nǎichá   Trà sữa matcha
  4   红豆奶茶   hóngdòu nǎichá   Trà sữa đậu đỏ
  5   芝士奶油奶茶   zhīshì nǎiyóu nǎichá   Trà sữa phô mai
  6   焦糖奶茶   jiāo táng nǎichá   Trà sữa caramel
  7   布丁奶茶   bùdīng nǎichá   Trà sữa pudding
  8   泰式奶茶   tài shì nǎichá   Trà sữa Thái
  9   草莓奶茶   cǎoméi nǎichá   trà sữa dâu tây
  10   薄荷奶茶
 
  Bòhé nǎichá   Trà sữa bạc hà
1  1   蓝莓奶茶   lánméi nǎichá   Trà sữa việt quất
  12   芋头奶茶   yùtou nǎichá   Trà sữa khoai môn
  13   乌龙奶茶   wū lóng nǎichá   Trà sữa ô long
  14   烤奶茶   Kǎo nǎichá   Trà sữa Nướng

Hy vọng sau bài viết này các bạn có thể trau dồi vốn từ vựng tiếng Trung của mình trong quá trình học tập. Chúc các bạn học tập chăm chỉ. Hãy đồng hành cùng Ngoại ngữ Trác Việt để trang bị thêm từ vựng cho bản thân nhé!
______________________
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722
TRAC VIET

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập14
  • Hôm nay1,351
  • Tháng hiện tại24,337
  • Tổng lượt truy cập6,057,048
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây