Từ vựng tiếng Trung chủ đề Xe hơi
Thứ sáu - 21/10/2016 08:58
Chủ đề xe hơi chắc chắn là chủ đề ai ai cũng quan tâm!
Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung về chủ đề xe hơi - chủ đề được rất nhiều nam giới quan tâm và phụ nữ cũng hào hứng không kém!
- 劳斯莱斯 /láosīláisī/ : Rolls-Royce
- 兰博基尼 /lánbójīní/ : Lamborghini
- 法拉利 /fǎlālì/ : Ferrari
- 菲亚特 /fēiyàtè/ : Fiat
- 雷克萨斯 /léikèsàsī/ : Lexus
- 富豪 /fùháo/ : Volvo
- 福特 /fútè/ : Ford
- 路虎 /lùhǔ/ : Land Rover
- 马自达 /mǎzìdá/ : Mazda
- 雅阁 /yǎgé/ : Accord
- 梅赛德斯 - 奔驰 /méisàidésī – bēnchí/ : Mercedes – Benz
- 阿库拉 /ākùlā/ : Acura
- 吉普 / jípǔ/ : Jeep
- 大发 /dàfā/ : Daihatsu
- 奥迪 /àodí/ : Audi
- 保时捷 /bǎoshíjié/ : Porsche
- 宾利 /bīnlì/ : Bentley
Để đăng ký các khóa đào tạo tiếng Trung tại Hán ngữ Trác Việt, vui lòng liên hệ:
Hán ngữ Trác Việt - 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet