Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ
Thứ bảy - 24/03/2018 22:10
Tấm xơ ép 纤维板 xiānwéibǎn
Tấm gỗ 板材 bǎncái
Tấm bảng kết hợp 密度板 复合板 mìdù bǎn fùhé bǎn
Quả thông 松果 sōng guǒ
Quả cây sồi 橡树果 xiàngshù guǒ
Gỗ xốp 软木 ruǎnmù
Gỗ trắc 酸枝木 suān zhī mù
Gỗ tếch 柚木 Yòumù
Gố tấm木板 mùbǎn
Gỗ súc 元木 yuán mù
Gỗ Sưa 黄花梨木 huáng huālí mù
Gỗ sơn tiêu 椴木 duàn mù
Gỗ nhãn 龙眼木 lóngyǎn mù
Gỗ mun 乌纹木 wū wén mù
Gỗ mít 菠萝蜜木 bōluómì mù
Gỗ mit 菠萝蜜木 bōluómì mù
Gỗ linh san 冷杉 lěngshān
Gỗ cứng 硬木 yìngmù
Gỗ Cho chỉ tau 望天树 wàng tiānshù
Gỗ Chò chỉ 黄梢木 huáng shāo mù
Gỗ cây hạt dẻ 栗子木 lìzǐ mù
Gỗ cay hạt 栗子木 lìzǐ mù
Gỗ Cẩm Lai hộp 巴地黄檀 bā dìhuáng tán
Gỗ Cẩm lai 紫檀木 zǐtán mù
Gỗ Gụ mật 白鹤树 báihè shù
Gỗ Gụ lau 油楠 yóu nán
Gỗ ép 夹板 jiábǎn
Gỗ dép đỏ 紫檀 zǐtán
Gỗ đàn hương 檀香木 tán xiāngmù
Gỗ dán 胶合板 jiāohébǎn
Gỗ lim 铁杉 tiě shān
Gỗ hương 花梨木 huālí mù
Gỗ hồng mộc tán 紫檀 zǐtán
Gỗ cà chí 鸡翅木 jīchì mù
Gỗ băng phiến 樟木 zhāng mù
Gỗ Bằng Lăng 大花紫薇 dà huā zǐwēi
Gỗ bạch dương 桦木 huàmù
Gỗ bạch đàn 桉树 ān shù
Gỗ bách 柏木 bǎimù
Pơ-mu 鸡柚木 jī yòumù
Lôi mộc 檑木 léi mù
Khúc gỗ mới đốn 原木 yuánmù
Họ nhà cây liễu 紫皮柳树 zǐ pí liǔshù
Cây mè 苏铁 sūtiě
Cây mận gai 黑刾李 hēi cì lǐ
Cây mại châu 山核桃树 shān hétáo shù
Cây long não 樟树 zhāngshù
Cây liễu 垂柳 chuíliǔ
Cây lá quạt, cây bạch 银杏树 yínxìng shù
Cây keo 金合欢树 jīn héhuān shù
Cây Hoàng dương 黄杨 huángyáng
Cây dương 三角叶杨 sānjiǎo yè yáng
Cây dừa 椰树 yē shù
Cây đu 榆木树 yú mù shù
Cây độc cần 铁杉 tiě shān
Cây đoan 椴树 duàn shù
Cây dẻ ngựa 七叶树 qī yè shù
Cây củ tùng 红杉 hóng shān
Cây cơm cháy 接骨木 jiēgǔ mù
Cây chà là 枣椰树 zǎo yē shù
Cây Bạch dương 白杨 báiyáng
Cây bạch đàn hay cây khuynh diệp 桉树 ānshù
Cây bách 柏树 bóshù
Giống cây keo 洋槐 yánghuái
Giống cây cáng lò, giống cây bulô 白桦 báihuà
Cây vân sam 云杉 yún shān
Cây tùng tuyết 雪松类 xuěsōng lèi
Cây Tùng 松 sōng
Cây trăn 榛木 zhēn mù
Cây trắc 花梨木 huālí mù
Cây tiêu huyền 悬铃树 xuán líng shù
Cây thủy tùng 紫杉 zǐ shān
Cây thông rụng 落叶松 luòyè sōng
Cây thanh lương trà 欧洲山梨 ōuzhōu shānlí
Cây sung dâu 美国梧桐 měiguó wútóng
Cây sồi 橡树 xiàngshù
Cây phong 枫树 fēng shù
Cây nhựa ruồi 冬青 dōngqīng