|
Yīyào xiāng | Hộp y tế, hộp dụng cụ y tế |
|
Wàikē niè | Kẹp phẫu thuật |
|
Yīyòng kǒuzhào | Khẩu trang y tế |
|
Zhùshè zhēntóu | Kim tiêm |
|
Xiǎnwéijìng | Kính hiển vi |
|
Jiǎn yǎnjìng | Kính soi mắt |
|
Jiǎn bí jìng | Kính soi mũi |
|
X guāng jī | Máy chụp X quang |
|
Diànzǐ xiěqiú jìsuànjī | Máy đếm huyết cầu điện tử |
|
Fèihuóliàng jì | Máy đo dung tích phổi, phế dung kế, máy đo chức năng hô hấp |
|
Xiěyā jì | Máy đo huyết áp |
|
Diànrè shāozhuó qì | Máy đốt điện |
|
Nǎo dòng diànliú miáojì qì | Máy ghi điện não |
|
Xīndiàntú jī | Máy ghi điện tim |
|
Tóngwèisù sǎomiáo yí | Máy soi cắt lớp sử dụng chất đồng vị |
|
Duǎnbō diànliáo jī | Máy trị liệu sóng ngắn |
|
Wéibō diànliáo qì | Máy trị liệu vi song |
|
Zhùtīngqì | Máy trợ thính |
|
Kuòzhāng qì | Mỏ vịt, dụng cụ nong |
|
Shígāo jiábǎn | Nẹp thạch cao (bó bột) |
|
Zhǔfèi miè jùn qì | Nồi đun tiệt trùng |
|
Gāoyā zhēngqì miè jùn qì | Nồi hấp tiệt trùng áp suất cao |
|
Tīngzhěnqì | Ống nghe |
|
Dǎo niào guǎn | Ống thải nước tiểu |
|
Yǎngqì guǎn | Ống truyền oxy |
|
Jiǎn ěr jìng | Phễu soi tai |
|
Jiábǎn | Thanh nẹp, nẹp |
|
Chāoshēngbō zhěnduàn yí | Thiết bị chẩn đóa siêu âm |
|
Zhùshèqì | Xilanh tiêm, ống tiêm |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn