[TIMKIEMNHANH]

từ vựng tiếng Trung dụng cụ y tế phần 2

Chủ nhật - 21/10/2018 21:46
từ vựng tiếng Trung dụng cụ y tế phần 2
医疗品用器具Yīliáo pǐn yòng qìjù  Dụng cụ y tế
 
  1. 医药箱
Yīyào xiāng Hộp y tế, hộp dụng cụ y tế
  1. 外科镊
Wàikē niè Kẹp phẫu thuật
  1. 医用口罩
Yīyòng kǒuzhào Khẩu trang y tế
  1. 注射针头
Zhùshè zhēntóu Kim tiêm
  1. 显微镜
Xiǎnwéijìng Kính hiển vi
  1. 检眼镜
Jiǎn yǎnjìng Kính soi mắt
  1. 检鼻镜
Jiǎn bí jìng Kính soi mũi
  1. X光机
X guāng jī Máy chụp X quang
  1. 电子血球计算机
Diànzǐ xiěqiú jìsuànjī Máy đếm huyết cầu điện tử
  1. 肺活量计
Fèihuóliàng jì Máy đo dung tích phổi, phế dung kế, máy đo chức năng hô hấp
  1. 血压计
Xiěyā jì Máy đo huyết áp
  1. 电热烧灼器
Diànrè shāozhuó qì Máy đốt điện
  1. 脑动电流描记器
Nǎo dòng diànliú miáojì qì Máy ghi điện não
  1. 心电图机
Xīndiàntú jī Máy ghi điện tim
  1. 同位素扫描仪
Tóngwèisù sǎomiáo yí Máy soi cắt lớp sử dụng chất đồng vị
  1. 短波电疗机
Duǎnbō diànliáo jī Máy trị liệu sóng ngắn
  1. 微波电疗器
Wéibō diànliáo qì Máy trị liệu vi song
  1. 助听器
Zhùtīngqì Máy trợ thính
  1. 扩张器
Kuòzhāng qì Mỏ vịt, dụng cụ nong
  1. 石膏夹板
Shígāo jiábǎn Nẹp thạch cao (bó bột)
  1. 煮沸灭菌器
Zhǔfèi miè jùn qì Nồi đun tiệt trùng
  1. 高压蒸汽灭菌器
Gāoyā zhēngqì miè jùn qì Nồi hấp tiệt trùng áp suất cao
  1. 听诊器
Tīngzhěnqì Ống nghe
  1. 导尿管
Dǎo niào guǎn Ống thải nước tiểu
  1. 氧气管
Yǎngqì guǎn Ống truyền oxy
  1. 检耳镜
Jiǎn ěr jìng Phễu soi tai
  1. 夹板
Jiábǎn Thanh nẹp, nẹp
  1. 超声波诊断仪
Chāoshēngbō zhěnduàn yí Thiết bị chẩn đóa siêu âm
  1. 注射器
Zhùshèqì Xilanh tiêm, ống tiêm
 
 #hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
�Email: hanngutracviet@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập8
  • Hôm nay176
  • Tháng hiện tại17,730
  • Tổng lượt truy cập6,231,265
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây