摩托艇 Mótuō tǐng Moto trượt nước
抢救 Qiǎngjiù Cứu hộ
溺水 Nìshuǐ Chết đuối ( chìm )
潜水 Qiánshuǐ Lặn
潜水镜 Qiánshuǐ jìng Kính bơi
通气管 Tōng qìguǎn Ống thở
脚蹼 Jiǎopǔ Chân vịt bơi
潜水员 Qiánshuǐyuán Thợ lặn
海滩 Hǎitān Bãi biển
阳伞 Yángsǎn Dù che nắng
擦防晒油 Cā fángshài yóu Chà kem chống nắng
晒太阳 Shài tàiyáng Tắm nắng
沙滩椅 Shātān yǐ Ghế bãi biển
游泳裤 Yóuyǒng kù Quần bơi
比基尼 Bǐjīní Bikini
拣贝壳 Jiǎn bèiké Nhặt vỏ ( ốc, sò)
堆沙煲 Duī shā bāo Đắp cát ( xây lâu đài cát )
帆船 Fānchuán Ván buồm
汽艇 Qìtǐng Cano
橡皮艇 Xiàngpí tǐng Thuyền phao
救生圈 Jiùshēngquān Phao cứu sinh
救生员 Jiùshēng yuán Nhân viên cứu hộ
岛 Dǎo Đảo
冲浪 Chōnglàng Lướt sóng
冲浪板 Chōnglàng bǎn Lướt ván
海浪 Hǎilàng Sóng
气垫 Qìdiàn Đệm hơi
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn