[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng tiếng Trung NGÀNH MAY MẶC

Chủ nhật - 24/03/2019 09:52
Từ vựng tiếng Trung NGÀNH MAY MẶC
NGÀNH MAY MẶC
 
缝纫机 Féng rèn jī Máy may
锁眼机 Suǒ yǎn jī Máy thùa khuy
圆头锁眼机 Yuán tóu suǒ yǎn jī Máy thùa khuy đầu tròn
平头锁眼机 Píng tóu suǒ yǎn jī Máy thùa khuy đầu bằng
电子花样机 Diàn zǐ huā yàng jī Máy chương trình
套结机 Tào jié jī Máy đính bọ
钉扣机 Dīng kòu jī Máy đính cúc
麦夹机 Mài jiā jī Máy cuốn ống
包缝机 Bāo fèng jī Máy vắt sổ
绷缝机 Běng fèng jī Máy trần đè
断带机 Duàn dài jī Máy cắt nhám ( cắt dây đai)
曲折缝系列 Qū zhé fèng xì liè Máy zigzag
带刀平缝机 Dài dāo píng fèng jī Máy 1 kim xén
盲逢机 Máng féng jī Máy vắt gấu
双针机 Shuāng zhēn jī Máy 2 kim
上袖机 Shàng xiù jī Máy tra tay
开袋机 Kāi dài jī Máy bổ túi
橡筋机 Xiàng jīn jī Máy căn sai
压衬机 Yā chèn jī Máy ép mếch
验布机 Yàn bù jī Máy kiểm vải
分线机 Fēn xiàn jī Máy phân chỉ
洞洞机 Dòng dòng jī Máy trần viền
 
#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
�Email: hanngutracviet@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập12
  • Hôm nay1,769
  • Tháng hiện tại44,079
  • Tổng lượt truy cập6,432,055
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây