水仙花 | Shuǐxiān huā | Hoa thủy tiên |
藏红花 | zànghónghuā | Hoa hồng tây tạng |
雏菊 | chújú | Hoa cúc non |
黄剌玫 | huáng lá méi | Hoa hồng vàng |
玫瑰 | méiguī | Hoa hồng |
金凤花 | jīnfènghuā | Cây mao hương hoa vàng |
兰花 | lánhuā | Hoa lan |
苜蓿 | mùxu | Cỏ linh lăng |
风信子 | fēng xìnzi | Cây huệ dạ hương |
百合 | bǎihé | Hoa bách hợp |
郁金香 | yùjīnxiāng | Hoa tulip |
紫罗兰 | zǐluólán | Hoa violet |
菊花 | júhuā | Hoa cúc |
雪花莲 | xuěhuā lián | Hoa sen tuyết |
梅花 | méihuā | Hoa mai |
腊梅 | làméi | Mai mùa đông |
报春梅 | bào chūn méi | Mai nghênh xuân |
山茶花 | shāncháhuā | Hoa sơn trà |
桃花 | táohuā | Hoa đào |
石榴花 | shíliú huā | Hoa thạch lựu |
大丽花 | dàlìhuā | Hoa thược dược |
夹竹桃 | jià zhú táo | Hoa giáp trúc |
丁香 | dīngxiāng | Đinh hương |
紫茉莉 | zǐ mòlì | Hoa nhài tím |
紫花地丁 | zǐhuā dì dīng | Tử hoa địa đinh |
紫丁香 | zǐ dīngxiāng | Đinh hương tím |
紫云英 | zǐ yún yīng | Tử vân anh |
紫薇 | zǐwēi | Hoa tử vi |
紫苑 | zǐyuàn | Hoa tử uyển (cúc sao) |
紫藤 | zǐténg | Hoa tử đằng (đằng la) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn