từ vựng tiếng trung về các loại nấm
Thứ hai - 16/04/2018 08:57
蘑菇 Mógū Nấm
- 木耳 Mù'ěr Mộc nhĩ, nấm mèo
- 黑木耳 hēi mù'ěr Mộc nhĩ đen
- 银耳 yín'ěr Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết
- 蘑菇 mógū Nấm
- 百灵菇 bǎilíng gū Nấm bạch linh (phục linh)
- 平菇 píng gū Nấm bào ngư
- 羊肚菇 yáng dǔ gū Nấm bụng dê
- 猪肚菇 zhū dù gū Nấm bụng lợn
- 球盖菇 qiú gài gū Nấm cầu cái
- 茶树菇,茶薪菇 cháshù gū, chá xīn gū Nấm cây chè
茶姑 chá gū (Nấm trà thụ )
- 真姬菇,蟹味菇 Zhēn jī gū, xiè wèi gū Nấm chân cơ ( Nấm cua)
- 猴头菇 hóu tóu gū Nấm đầu khỉ
- 杏鲍菇 xìng bào gū Nấm đùi gà
- 滑菇,滑子菇 huá gū, huá zi gū Nấm hoạt tử
珍珠菇 zhēnzhū gū (Nấm trân châu)
- 香菇 xiānggū Nấm hương (Nấm đông cô)
- 金针菇 jīnzhēngū Nấm kim châm
- 金福菇 jīn fú gū Nấm kim phúc
- 灵芝菇 língzhī gū Nấm linh chi
- 笋菇 sǔn gū Nấm măng
- 双孢菇,白蘑菇 shuāngbāogū, bái mógū Nấm mỡ
洋蘑菇 yáng mógū (Nấm song bào, nấm khuy)
- 鸡腿菇 jītừǐ gū Nấm mực lông
- 草菇 cǎo gū Nấm rơm
- 珊瑚菇 shānhú gū Nấm san hô
- 秀珠菇 xiùzhū gū Nấm tú châu
- 雪耳 xuě ěr Nấm tuyết nhĩ