[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng Tiếng Trung về Đài truyền hình và Đài phát thanh

Thứ tư - 09/09/2020 17:14
Chắc hẳn bạn đã biết vị trí của truyền thông đối trên thế giới là rất quan trọng ;) Chính vì vậy hôm nay Hán Ngữ Trác Việt sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Trung chủ đề Đài truyền hình và Đài phát thanh nhé! Nào còn chần chừ gì nữa bạn ơi?
Từ vựng Tiếng Trung về Đài truyền hình và Đài phát thanh

Đài truyền hình và Đài phát thanh

xem thêm: 5 đặc điểm của ngữ pháp tiếng Trung
 
Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Ăngten ti vi 电视天线 diànshì tiānxiàn
Bàn hòa âm 调音台 diào yīn tái
Bản tin buổi sáng 早晨新闻 zǎochén xīnwén
(Bản tin) Dự báo thời tiết 气象报告 qìxiàng bàogào
Bản tin thời sự của đài truyền hình 电视新闻报道 diànshì xīnwén bàodào
Bản tóm tắt tin tức 新闻概要、新闻简报 xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào
Bảng chương trình phát thanh 广播节目单 guǎngbò jiémù dān
Bảng chương trình truyền hình 电视节目单 diànshì jiémù dān
Băng (caset) video 盒式录像带 hé shì lùxiàngdài
Băng hình đồi trụy 黄色录像 huángsè lùxiàng
Băng stereo 立体声磁带 lìtǐshēng cídài
Băng từ ghi âm 录音磁带 lùyīn cídài
Băng video 录像磁带 lùxiàng cídài
Biên soạn chương trình 节目的编排 jiémù de biānpái
Biên tập bản thảo phát thanh 广播稿编辑 guǎngbō gǎo biānjí
Biên tập bản thảo truyền hình 电视稿编辑 diànshì gǎo biānjí
Bình luận phát thanh 广播评论 guǎngbō pínglùn
Bình luận viên truyền hình 电视评论家 diànshì pínglùn jiā
Buổi biểu diễn được phát trực tiếp 现场直播的表演 xiànchǎng zhíbō de biǎoyǎn
Camera giám sát 监视器 jiānshì qì
Chuyển tiếp hữu tuyến 有线转播 yǒuxiàn zhuǎnbō
Chương trình 节目 jiémù
Chương trình âm nhạc 音乐节目 yīnyuè jiémù
Chương trình đặc biệt 特别节目 tèbié jiémù
Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình 联播节目 liánbò jiémù
Chương trình giải trí 娱乐性节目 yúlè xìng jiémù
Chương trình hộp thư truyền hình/ truyền thanh 观众来电直播节目 guānzhòng láidiàn zhíbō jiémù
Chương trình phát liên tiếp 连播节目 liánbō jiémù
Chương trình phát thanh 无线电节目 wúxiàndiàn jiémù
Chương trình phát theo yêu cầu 点播节目 diǎn bō jiémù
Chương trình phỏng vấn 采访节目 cǎifǎng jiémù
Chương trình thời sự 新闻节目 xīnwén jiémù
Chương trình thương mại 商业节目 shāngyè jiémù
Chương trình tọa đàm (talk show) 访谈节目 fǎngtán jiémù
Chương trình truyền hình 电视节目 diànshì jiémù
Chương trinh văn hóa 文化节目 wénhuà jiémù
Diễn viên nghiệp dư 业余演员 yèyú yǎnyuán
Dự báo thời tiết 天气预报 tiānqì yùbào
Đài FM 调频广播电台 tiáopín guǎngbō diàntái
Đài phát thanh nước ngoài 外国电台 wàiguó diàntái
Đài phát thanh tư nhân 私人广播电台 sīrén guǎngbò diàntái
Đài truyền hình cáp 有线电视台 yǒuxiàn diànshìtái
Đài truyền hình tỉnh 省电视台 shěng diànshìtái
Đài truyền hình trung ương 中央屯视台 zhōngyāng tún shì tái
Đèn hình tivi 电视摄像管、电视显像管 diànshì shèxiàng guǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn
Đạo diễn 导演 dǎoyǎn
Đầu máy video 电视录像机 diànshì lùxiàngjī
Đầu video 放像机 fàngxiàngjī
Đĩa ca nhạc 音乐唱片 yīnyuè chàngpiàn
Đĩa CD 激光唱片 jīguāng chàngpiàn
Đĩa hát 唱片 chàngpiàn
Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa LP 密纹唱片 mì wén chàngpiàn
Đĩa hát stereo 立体声唱片 lìtǐshēng chàngpiàn
Đĩa hình 影碟 yǐngdié
Đĩa nhạc kịch 歌剧唱片 gējù chàngpiàn
Đoàn hợp xướng đài phát thanh 广播合唱团 guǎngbò héchàng tuán
Đưa tin 新闻报道 xīnwén bàodào
Đưa tin đưa tin tổng hợp 综合新闻报道 zònghé xīnwén bàodào
Ghi âm 录音 lùyīn
Ghi âm lên dây từ 钢丝录音 gāngsī lùyīn
Ghi âm trên băng, thâu băng 磁带录音 cídài lùyīn
Ghi âm trực tiếp 实况录音 shíkuàng lùyīn
Ghi hình, quay phim 摄像 shèxiàng
Ghi hình tại chồ 实况录像 shíkuàng lùxiàng
Ghi hình trên băng 磁带录像 cídài lùxiàng
Ghi truyền hình 电视录像 diànshì lùxiàng
Giám đốc ban chương trình 节目部经理 jiémù bù jīnglǐ
Giám sát viên 监督 jiāndū
Giờ bắt đầu phát thanh 开始广播的时刻 kāishǐ guǎngbò de shíkè
Hệ thống phát thanh 广播系统 guǎngbō xìtǒng
Hệ thống tương hợp truyền hình màu 兼容制的彩色电视系统 jiānróng zhì de cǎisè diànshì xìtǒng
Hiệu ứng âm thanh 音响效果 yīnxiǎng xiàoguǒ
Hiệu ứng stereo 立体声效果 lìtǐshēng xiàoguǒ
Hình ảnh tivi 电视图像 diànshì túxiàng
Hòa âm, tái thu âm 混录 hǔn lù
Hộp thư bạn nghe đài 听众信筘 tīngzhòng xìn kòu
Kênh 频道 píndào
Kịch truyền thanh 广播剧 guǎngbō jù
Kỹ sư âm thanh 音响工程师 yīnxiǎng gōngchéngshī
Kỹ sư truyền hình 电视工程师 diànshì gōngchéngshī
Kỹ thuật viên âm thanh 音响技师 yīnxiǎng jìshī
Kỹ thuật viên thu âm 录音师 lùyīn shī
Lên truyền hình 上电视 shàng diànshì
Loa phóng thanh 扬声器 yángshēngqì
Loa phóng thanh stereo 立体卢扬声器 lìtǐ lú yángshēngqì
Màn hình camera giám sát 监视器荧光屏 jiānshì qì yíngguāngpíng
Màn hình tivi 电视屏幕 diànshì píngmù
Mạng lưới phát thanh 广播网 guǎngbō wǎng
Mạng lưới truyền hình 电视网 diànshì wǎng
Máy ghi âm 录吾机 lù wú jī
Máy ghi âm hai hộp băng 双卡录咅机 shuāng kǎ lù pǒu jī
Máy ghi băng hình 磁带录像机 cídài lùxiàngjī
Máy giám sát âm thanh 监听器 jiāntīng qì
Máy phát hình, máy vô tuyến phát hình 电视发射机 diànshì fāshè jī
Máy quay truyền hình 电视摄像机 diànshì shèxiàngjī
Micro 话筒 huàtǒng
Mở ti vi 开电视机 kāi diànshì jī
Nghe đài 收听广播 shōutīng guǎngbō
Nghệ thuật truyền hình 电视艺术 diànshì yìshù
Ngôi sao truyền hình 屯视明星 tún shì míngxīng
Người hòa âm 调音的 diào yīn de
Người điều chỉnh hình 调像员 tiáo xiàng yuán
Người mê truyền hình 电视迷 diànshì mí
Người phụ trách (giám đốc) sản xuất phim truyền hình 电视片的监制人 diànshì piàn de jiānzhì rén
Người phụ trách ghi hình tivi 电视录像制作人 diànshì lùxiàng zhìzuò rén
Người phụ trách theo dồi hình ảnh 阁像监看员 gé xiàng jiān kàn yuán
Người quay camera 电视摄像师 diànshì shèxiàng shī
Người viết kịch bản chương trình phát thanh 广播节目撰稿者 guǎngbō jiémù zhuàn gǎo zhě
người viết kịch bản chương trình truyền hình 电视节目撰稿者 diànshì jiémù zhuàn gǎo zhě
Nhà tài trợ chương trình 节目赞助人 jiémù zànzhù rén
Nhóm quay phim của đài truyền hình 电视摄制组 diànshì shèzhì zǔ
Nữ phát thanh viên 女播音员 nǚ bòyīn yuán
Tai nghe nghe 耳机 ěrjī
Tai nghe stereo 立体声坏机 lìtǐshēng huài jī
Phạm vi âm thanh 音响范围 yīnxiǎng fànwéi
Phát chương trình truyền hình 电视播放 diànshì bòfàng
Phát thanh hữu tuyến (truyền thanh) 有线广播 yǒuxiàn guǎngbō
Phát thanh thương mại 商业广播 shāngyè guǎngbō
Phát thanh truyền hình 电视广播 diànshì guǎngbō
Phát thanh trực tiếp 实况广播 shíkuàng guǎngbō
Phát thanh viên 广播员 guǎngbō yuán
Phát thanh viên truyền hình 电台播音员 diàntái bōyīn yuán
Phát thanh vô tuyến 无线电广播 wúxiàndiàn guǎngbō
Phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin) 新闻提要 xīnwén tíyào
Phim truyền hình 电视剧、电视片 diànshìjù, diànshì piàn
Phim truyền hình nhiều tập 电视连续剧 diànshì liánxùjù
Phóng viên đài phát thanh 电台者 diàntái zhě
Phóng viên đài truyền hình 电视台记者 diànshìtái jìzhě
Phóng viên phỏng vấn trên truyền hình 电视采i方 diànshì cǎi i fāng
Phòng điều khiển 控制室 kòngzhì shì
Phòng ghi âm 录音室 lùyīn shì
Phòng ghi hình (trường quay) 录像室 lùxiàng shì
Phòng phát thanh 播音室 bòyīn shì
Phòng tivi 电视室 diànshì shì
Phòng tivi (phòng lớn) 电视厅 diànshì tīng
Quảng cáo 广告 guǎnggào
Radio, máy thu thanh, máy vô tuyến 无线电收咅机 wúxiàndiàn shōu pǒu jī
Radio bán dẫn 晶体管收咅机 jīngtǐguǎn shōu pǒu jī
Radio stereo 立体声收咅机 lìtǐshēng shōu pǒu jī
Sân khấu chương trình 电视节目的舞台 diànshì jiémù dì wǔtái
Sóng dài 长波 chángbō
Sóng ngắn 短波 duǎnbō
Sóng trung 中波 zhōng bō
Tập thể dục theo đài 广播体操 guǎngbō tǐcāo
Tháp phát thanh 广播塔 guǎngbō tǎ
Tháp truyền hình 电视塔 diànshì tǎ
Thiết bị cách âm 隔音装置 géyīn zhuāngzhì
Thính giả, bạn nghe đài 广播听众 guǎngbō tīngzhòng
Thời gian ngừng phát 停播期间 tíng bō qíjiān
Tháp sự quốc tế 国际新闻 guójì xīnwén
Tháp sự thế giới 世界新闻 shìjiè xīnwén
Tháp sự trong nước 国内新闻 guónèi xīnwén
Thu hình chương trình 节目的录制 jiémù de lùzhì
Tỉ lệ người nghe đài 收听率 shōutīng lǜ
Tỉ lệ người xem truyền hình 收视率 shōushì lǜ
Tivi 电视机 diànshì jī
Tivi màu màn hình phăng 直角平面彩色电视机 zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī
Tiếp sóng, chuyển tiếp 转播 zhuǎnbō
Tiểu phẩm truyền hình 电视小品 diànshì xiǎopǐn
Tin cuối ngày 晚间新闻 wǎnjiān xīnwén
Tin vắn 简明新闻 jiǎnmíng xīnwén
Tín hiệu truyền hình 电视信号 diànshì xìnhào
Tòa nhà phát thanh 广播大楼 guǎngbò dàlóu
Tòa nhà truyền hình 电视大楼 diànshì dàlóu
Trạm gây nhiễu 干扰台 gānrǎo tái
Trạm tiếp vận vô tuyến, trạm chuyển tiếp vô tuyến 无线电广播转播台 wúxiàndiàn guǎngbō zhuǎnbò tái
Trò chơi truyền hình 电视游戏 diànshì yóuxì
Trò chuyện qua phát thanh 广播谈话 guǎngbō tánhuà
Trung tâm phát thanh 广播屮心 guǎngbō chè xīn
Truyền hình cáp 有线电视 yǒuxiàn diànshì
Truyền hình mạch kín 闭路电视 bìlù diànshì
Truyền hình thu phí 收费电视 shōufèi diànshì
Truyền hình vởi tư cách là phương tiện thông tin đại chúng 电视媒体 diànshì méitǐ
Trường quay 摄制场、演播室 shèzhì chǎng, yǎnbò shì
Tương hợp 兼容制的 jiānróng zhì de
Vệ tinh chuyển tiếp 中继卫星 zhōng jì wèixīng
Vệ tinh phát thanh 广播卫里 guǎngbò wèi lǐ
Vệ tinh truyền hình 电视卫星 diànshì wèixīng
Xem ti vi 看电视 kàn diànshì
 
xem thêm: tiếng Trung chủ đề Linh kiện máy móc
 

           Hãy tới với Trác Việt không chỉ dạy bạn tiếng Trung các khóa từ cơ bản đến cao cấp, bên cạnh đó bạn còn được giao lưu văn hóa Trung - Việt! Bạn ngần ngại gì mà chưa gọi ngay tới Trác Việt vậy?

Tư vấn miễn phí:090 3496 722

Hoặc liên hệ hotline: 0225 3804 680

#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt cơ sở 1 – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE:090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488để được tư vấn.

�Hán ngữ Trác Việt cơ sở 2 – tầng 4 HD Tower số 22 Phố Mới, Thủy Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng
�HOTLINE: 0936027645 để được tư vấn.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập21
  • Hôm nay2,835
  • Tháng hiện tại55,047
  • Tổng lượt truy cập6,349,199
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây