化妆 | huà zhuāng | make up |
打扮 | dǎ bàn | make up |
浓妆 | nóng zhuāng | trang điểm đậm |
淡妆 | dàn zhuāng | trang điểm nhẹ |
卸妆 | xiè zhuāng | tẩy trang |
美容 | měi róng | làm đẹp |
按摩 | àn mó | mát xa |
护肤 | hù fū | skin care |
涂口红 | tú kǒu hóng | tô son |
抹防晒霜 | mǒ fáng shài shuāng | bôi kem chống nắng |
洗脸 | xǐ liǎn | rửa mặt |
清洁 | qīng jié | rửa sạch, làm sạch |
抹保湿乳液 | mǒ bǎo shī rǔ yè | bôi sữa dưỡng ẩm |
敷面膜 | fū miàn mó | đắp mặt nạ |
去死皮 | qù sǐ pí | tẩy da chết |
去黑头 | qù hēi tóu | lấy mụn đầu đen |
护唇 | hù chún | chăm sóc môi |
收缩毛孔 | shōu suō máo kǒng | thu nhỏ lỗ chân lông |
修眉 | xiū méi | tỉa lông mày |
画眉毛 | huà méi máo | kẻ lông mày |
画眼线 | huà yǎn xiàn | kẻ mắt |
涂睫毛膏 | tú jié máo gāo | chuốt mascara |
涂粉底 | tú fěn dǐ | đánh phấn lót |
涂腮红 | tú sāi hóng | đánh má hồng |
夹睫毛 | jiā jié máo | kẹp mi |
化妆品 | huà zhuāng pǐn | đồ make up |
口红 | kǒu hóng | son |
唇膏 | chún gāo | son thỏi |
唇彩 | chún cǎi | son kem |
唇蜜 | chún mì | son bóng |
唇釉 | chún yòu | son tint |
粉底液 | fěn dǐ yè | kem lót, kem nền |
粉饼 | fěn bǐng | phấn |
腮红 | sāi hóng | phấn má hồng |
胭脂 | yān zhī | phấn má hồng |
眉笔 | méi bǐ | kẻ mày |
睫毛膏 | jié máo gāo | mascara |
眼影 | yǎn yǐng | phấn mắt |
眼线笔 | yǎn xiàn bǐ | bút kẻ mắt |
睫毛夹 | jié máo jiā | kẹp mi |
遮瑕膏 | zhē xiá gāo | kem che khuyết điểm |
唇线笔 | chún xiàn bǐ | kẻ viền môi |
眼影刷 | yǎn yǐng shuā | cọ đánh mắt |
眉刷 | méi shuā | cọ tán mày |
胭脂扫 | yān zhī sǎo | chổi cọ má hồng |
化妆棉 | huà zhuāng mián | bông trang điểm |
指甲油 | zhǐ jiǎ yóu | sơn móng tay |
去甲油 | qù jiǎ yóu | tẩy sơn móng tay |
眼线液笔 | yǎn xiàn yè bǐ | kẻ mắt nước |
修容饼 | xiū róng bǐng | phấn tạo khối |
散粉 | sàn fěn | phấn phủ dạng bột |
眉粉 | méi fěn | bột tán chân mày |
修眉刀 | xiū méi dāo | dao cạo lông mày |
粉扑 | fěn pū | mút tán kem nền |
描眉卡 | miáo méi kǎ | khuôn kẻ lông mày |
闪粉 | shǎn fěn | highlighter |
蜜粉 | mì fěn | phấn phủ |
假睫毛 | jiǎ jié máo | mi giả |
护肤品 | hù fū pǐn | đồ kem chống nắng |
防晒霜 | fáng shài shuāng | Skincare |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn