|
Chá zhàng zhèngjù | Bằng chứng kế toán |
|
Chá zhàng rén yìjiàn | Bình luận của kiểm toán viên |
|
Shěnjì zhǔrèn | Chủ nhiệm kiểm toán |
|
Chá zhàng zhèngmíng shū | Giấy chứng nhận kiểm toán |
|
Shěnjì | Kiểm toán |
|
Qímò shěnjì | Kiểm toán cuối kỳ |
|
Tèbié shěnjì | Kiểm toán đặc biệt |
|
Dìngqí shěnjì | Kiểm toán định kỳ |
|
Chángnián shěnjì | Kiểm toán hang năm |
|
Shěnjì zhǎng | Kiểm toán trưởng |
|
Shěnjì yuán | Kiểm toán viên |
|
Xiānghù héduì | Kiểm tra đối chiếu chéo |
|
Tújí jiǎnchá | Kiểm tra đột xuất |
|
Fùhé | Kiểm tra lại |
|
Chōuchá | Kiểm tra ngẫu nhiên, kiểm tra tùy chọn |
|
Nìchā | Kiểm tra ngược |
|
Nèibù héchá | Kiểm tra nội bộ |
|
Jīng chá | Kiểm tra tỉ mỉ |
|
Quánbù shěnchá | Kiểm tra toàn bộ |
|
Shùnchā | Kiểm tra xuôi |
|
Chá zhàng rìqí | Ngày kiểm tra sổ sách, ngày kiểm toán |
|
Chá zhàng chéngxù | Quy trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán |
|
Qīngchá | Thanh tra (kiểm tra triệt để) |
|
Sōují cáiliào | Thu thập tài liệu |
|
Jìxù shěnjì | Tiếp tục kiểm toán |
|
Zhǎo cuò | Tìm lỗi |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn