[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng tiếng Trung về ngành kế toán

Chủ nhật - 25/11/2018 21:31
Từ vựng tiếng Trung về ngành kế toán
查帐 Kiểm toán
  ( Kiểm tra kế toán )
  1. 查帐证据
Chá zhàng zhèngjù Bằng chứng kế toán
  1. 查帐人意见
Chá zhàng rén yìjiàn Bình luận của kiểm toán viên
  1. 审计主任
Shěnjì zhǔrèn Chủ nhiệm kiểm toán
  1. 查帐证明书
Chá zhàng zhèngmíng shū Giấy chứng nhận kiểm toán
  1. 审计
Shěnjì Kiểm toán
  1. 期末审计
Qímò shěnjì Kiểm toán cuối kỳ
  1. 特别审计
Tèbié shěnjì Kiểm toán đặc biệt
  1. 定期审计
Dìngqí shěnjì Kiểm toán định kỳ
  1. 常年审计
Chángnián shěnjì Kiểm toán hang năm
  1. 审计长
Shěnjì zhǎng Kiểm toán trưởng
  1. 审计员
Shěnjì yuán Kiểm toán viên
  1. 相互核对
Xiānghù héduì Kiểm tra đối chiếu chéo
  1. 突击检查
Tújí jiǎnchá Kiểm tra đột xuất
  1. 复核
Fùhé Kiểm tra lại
  1. 抽查
Chōuchá Kiểm tra ngẫu nhiên, kiểm tra tùy chọn
  1. 逆差
Nìchā Kiểm tra ngược
  1. 内部核查
Nèibù héchá Kiểm tra nội bộ
  1. 精查
Jīng chá Kiểm tra tỉ mỉ
  1. 全部审查
Quánbù shěnchá Kiểm tra toàn bộ
  1. 顺差
Shùnchā Kiểm tra xuôi
  1. 查帐日期
Chá zhàng rìqí Ngày kiểm tra sổ sách, ngày kiểm toán
  1. 查帐程序
Chá zhàng chéngxù Quy trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán
  1. 清查
Qīngchá Thanh tra (kiểm tra triệt để)
  1. 搜集材料
Sōují cáiliào Thu thập tài liệu
  1. 继续审计
Jìxù shěnjì Tiếp tục kiểm toán
  1. 找错
Zhǎo cuò Tìm lỗi
 
 #hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
�Email: hanngutracviet@gmail.com
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập11
  • Hôm nay1,319
  • Tháng hiện tại24,305
  • Tổng lượt truy cập6,057,016
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây