Từ vựng tiếng Trung về ngành luật
Thứ bảy - 31/03/2018 19:03
法院 Fǎyuàn toà án
法庭 Fǎtíng toà án
刑律 Xínglǜ luật hình sự
民法 Mínfǎ luật dân sự
法令 Fǎlìng pháp lệnh
法制 Fǎzhì pháp chế
法官 Fǎguān quan tòa
法典 Fǎdiǎn bộ luật
税法 Shuìfǎ luật thuế
法案 Fǎ’àn dự luật
刑拘 Xíngjū giam giữ hình sự
刑期 Xíngqí thời hạn chịu án
假定 Jiǎdìng giả định
制裁 Zhìcái chế tài
合同法 Hétóng fǎ luật hợp đồng
合同 Hétóng hợp đồng
合同限期 Hétóng xiànqí thời hạn hợp đồng
合同条款 Hétóng tiáokuǎn điều khoản hợp đồng