会计 | Kuài jì | Kế toán |
工业会计 | gōng yè kuài jì | Kế toán công nghiệp |
成本会计 | chéngběn kuàijì | Kế toán giá thành |
工厂会计 | gōngchǎng kuàijì | Kế toán nhà máy |
制造会计 | zhìzào kuàijì | Kế toán sản xuất |
会计主任 | kuàijì zhǔrèn | Kế toán trưởng |
会计期间 | kuàijì qíjiān | Kỳ kế toán |
会计年度 | kuàijì niándù | Năm kế toán |
记账员 | jì zhàng yuán | Người ghi chép sổ sách |
簿记员 | bùjì yuán | Người lập báo cáo |
会计员 | kuàijì yuán | Nhân viên kế toán |
档案管理员 | dǎng'àn guǎnlǐ yuán | Nhân viên văn thư lưu trữ |
会计科 | kuàijì kē | Phòng kế toán |
主管会计 | zhǔguǎn kuàijì | Phụ trách kế toán |
会计规程 | kuàijì guīchéng | Qui định về kế toán |
主机法规 | zhǔjī fǎguī | Quy chế kế toán thống kê |
会计程序 | kuàijì chéngxù | Quy trình kế toán |
出纳 | chūnà | Thủ quỹ |
助理会计 | zhùlǐ kuàijì | Trợ lý kế toán |
主机主任 | zhǔjī zhǔrèn | Trưởng ban kiểm tra |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn