武器装备 Wǔqì zhuāngbèi Vũ khí
- 轰炸机 Hōngzhàjī Máy bay ném bom
- 歼击机/战斗机 Jiānjíjī/zhàndòujī Máy bay chiến đấu
- 运输机 Yùnshūjī Máy bay vận tải
- 直升机 Zhíshēngjī Máy bay trực thăng
- 火箭 Huǒjiàn Rocket
- 原子弹 Yuánzǐdàn Bom nguyên tử
- 氢弹 Qīngdàn Bom hydro
- 地雷 Dìléi Mìn
- 手雷 Shǒuléi Lựu đạn
- 升华武器 Shēnghuá wǔqì Vũ khí sinh hóa
- 炸药 Zhàyào Thuốc nổ
- 导弹 Dǎodàn Tên lửa
- 核弹头 Hédàntóu Đầu đạn hạt nhân
- 航空母舰 Hángkōngmǔjiàn Tàu sân bay
- 坦克 Tǎnkè Xe tăng
- 子弹 Zǐdàn Đạn
- 重机枪 Zhòng jīqiāng Súng đại liên
- 冲锋枪 Chōngfēngqiāng Súng tiểu liên
- 装甲车 Zhuāngjiǎchē Xe bọc thép
- 炮弹 Pàodàn Đạn pháo
- 火炮/炮兵 Huǒpào/pàobīng Pháo binh
- 激光炮 Jīguāng pào Pháo laser
- 雷达 Léidá Radar
- 防弹背心 Fángdàn bèixīn Áo chống đạn
- 步枪 Bùqiāng Súng trường
- 迷彩服 Mícǎi fú Quần áo ngụy
- 军装 Jūnzhuāng Quân trang
- 潜艇 Qiántǐng Tàu ngầm
- 巡逻艇 Xúnluó tǐng Tàu tuần tra