记分表 jìfēn biǎo Bảng ghi điểm
购求 gòu qiú Bóng móc ( hook)
直线球 zhíxiàn qiú Bóng thẳng
弧线球 hú xiàn qiú Bóng vòng cung
飞碟球 fēidié qiú Bóng xoáy (UFO)
走步 zǒu bù Bước chân
全中,全倒 quán zhōng, quán dào Cú strike
(一次击倒全部瓶)(yīcì jí dǎo quánbù píng) (đánh ngã toàn bộ ky trong lần ném bóng đầu tiên)
击倒 jí dǎo Đánh ngã, đổ ky
交换球道 jiāohuàn qiúdào Đổi đường băng
球道 qiúdào Đường băng
滚球道 gǔn qiúdào Đường bóng lăn
保龄专用鞋 bǎo líng zhuānyòng xié Giày chơi bowling
持球 chí qiú Giữ bóng, cầm bóng
球瓶区 qiú píng qū Khu vực để ky
投球区 tóuqiú qū Khu vực ném bóng
瓶 píng Ky
残瓶 cán píng Ky còn lại (chưa bị đánh ngã)
合法击倒球瓶 héfǎ jí dǎo qiú píng Ky đánh ngã hợp lệ
不合法击倒球瓶 bù héfǎ jí dǎo qiú píng Ky đánh ngã không hợp lệ
球洞/球孔 qiú dòng/qiú kǒng Lỗ trên bóng
投球 tóuqiú Ném bóng
投错球道 tóu cuò qiúdào Ném bóng sai đường
慢投球 Màn tóuqiú Ném bóng chậm
瞄准 miáozhǔn Ngắm
保龄球场 bǎolíngqiú chǎng Sân bowling
倒瓶数 dào píng shù Số ky ngã
出手 chūshǒu Thả bóng ( sau khi vung bóng)
球中 qiú zhōng Trọng lượng bóng
滑步 huá bù Trượt chân ( ném bóng )
预备姿势 yùbèi zīshì Tư thế chuẩn bị
犯规县 fànguī xiàn Vạch cấm chạm chân
局 jú Ván (game- gồm 10 frame)
槌面 chuí miàn Mặt vồ
摆球 bǎi qiú Vung bóng (vung tay ném bóng)
助走道 zhùzǒu dào Vùng lấy đà