五金建材商店 | Wǔjīn jiàncái shāngdiàn | Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng Ngũ Kim |
铰链 | jiǎoliàn | Bản Lề |
伸缩铰链 | shēnsuō jiǎoliàn | Bàn Lề Co Giãn |
拆卸式铰链 | chāixiè shì jiǎoliàn | Bản Lề Tháo Lắp |
混凝土 | hùnníngtǔ | Bê Tông |
泥浆 | níjiāng | Bùn Nhão, Vữa |
柄 | bǐng | Cái Cán |
细沙 | xì shā | Cát Mịn |
粗沙 | cū shā | Cát Thô |
纱窗 | shāchuāng | Cửa Lưới |
铁门 | tiě mén | Cửa Sắt |
圆花窗 | yuán huā chuāng | Cửa Sổ Hoa Thị, Cửa Sổ Mắt Cáo |
铁丝网窗 | tiěsīwǎng chuāng | Cửa Sổ Lưới Dây Thép |
屋顶窗 | wūdǐng chuāng | Cửa Sổ Mái |
铝窗 | lǚ chuāng | Cửa Sổ Nhôm |
滑动窗 | huádòng chuāng | Cửa Sổ Trượt |
桐油 | tóngyóu | Dầu Trẩu |
稀释液 | xīshì yè | Dung Môi Pha Loãng |
石头 | shítou | Đá |
花岗石 | huā gāng shí | Đá Hoa Cương |
大理石 | dàlǐshí | Đá Hoa Cương, Đá Cẩm Thạch |
磨光石 | mó guāngshí | Đá Mài |
光面石 | guāng miàn shí | Đá Nhẵn |
石片 | shí piàn | Đá Phiến |
卵石 | luǎnshí | Đá Sỏi, Đá Cuội |
石灰石 | shíhuīshí | Đá Vôi |
绿石 | lǜ shí | Đá Xanh Lục |
青石 | qīngshí | Đá Xanh, Đá Vôi |
杠杆 | gànggǎn | Đòn Bẩy |
涂料 | túliào | Đồ Sơn |
木节 | mù jié | Đốt Gỗ, Thớ Gỗ |
砖 | zhuān | Gạch |
砂头 | shā tóu | Gạch Cát |
耐火砖 | nàihuǒ zhuān | Cạch Chịu Lửa |
水磨砖 | shuǐmó zhuān | Gạch Chịu Mòn |
砖坯 | zhuānpī | Gạch Chưa Nung |
红砖 | hóng zhuān | Gạch Đỏ |
镶嵌砖 | xiāngqiàn zhuān | Gạch Khảm |
阶砖 | jiē zhuān | Gạch Lát Bậc Thang |
铺地砖 | pū dìzhuān | Gạch Lát Sàn |
空心砖 | kōngxīnzhuān | Gạch Lỗ |
琉璃转 | liúlí zhuǎn | Gạch Lưu Ly |
彩砖 | cǎi zhuān | Gạch Mầu |
瓷砖 | cízhuān | Gạch Men |
面砖 | miànzhuān | Gạch Men Lát Nền |
雕壁砖 | diāo bì zhuān | Gạch Ốp Tường |
玻璃砖 | bōlizhuān | Gạch Thủy Tinh |
饰砖 | shì zhuān | Gạch Trang Trí |
青砖 | qīng zhuān | Gạch Xanh |
墙纸 | qiángzhǐ | Giấy Dán Tường |
砂皮纸 | shā pízhǐ | Giáy Ráp, Giấy Nhám |
镶板 | xiāng bǎn | Gỗ Dán |
镶嵌木 | xiāngqiàn mù | Gỗ Khảm |
软木 | ruǎnmù | Gỗ Mềm |
块木 | kuài mù | Gỗ Miếng |
原木 | yuánmù | Gỗ Nguyên Cây Chưa Xẻ, Gỗ Súc |
饰木 | shì mù | Gỗ Trang Trí |
方木 | fāng mù | Gỗ Vuông |
玻璃 | bōlí | Kính |
强化玻璃 | qiánghuà bōlí | Kính Chịu Lực |
拼花玻璃 | pīnhuā bōlí | Kính Ghép Hoa Văn |
花式玻璃 | huā shì bōlí | Kính Hoa Văn |
磨光玻璃 | mó guāng bōlí | Kính Láng (Kính Trơn) |
有色玻璃 | yǒusè bōlí | Kính Mầu |
磨砂玻璃 | móshā bōlí | Kính Mờ |
浮法玻璃 | fú fǎ bōlí | Kính Nổi |
钢丝玻璃 | gāng sī bōlí | Kính Pha Sợi Thép |
平板玻璃 | píngbǎn bōlí | Kính Phẳng |
浮雕玻璃 | fúdiāo bōlí | Kính Phù Điêu |
板条 | bǎn tiáo | Lati, Mèn, Thanh Gỗ Mỏng (Để Lát Trần Nhà…) |
油灰 | tit | Mat |
喷漆器 | pēnqī qì | Máy Phun Sơn |
瓦 | wǎ | Ngói |
石棉瓦 | shímián wǎ | Ngói Amiang (Ngói Thạch Miên) |
平瓦 | píng wǎ | Ngói Bằng |
凸瓦 | tú wǎ | Ngói Lồi |
凹瓦 | āo wǎ | Ngói Lõm |
波形瓦 | bōxíng wǎ | Ngói Lượn Sóng |
槽瓦 | cáo wǎ | Ngói Máng |
彩瓦 | cǎi wǎ | Ngói Mầu |
脊瓦 | jí wǎ | Ngói Nóc, Ngói Bò |
沿口瓦 | yán kǒu wǎ | Ngói Rìa |
玻璃瓦 | bō lí wǎ | Ngói Thủy Tinh |
饰瓦 | shì wǎ | Ngói Trang Trí |
瓦砾 | wǎlì | Ngói Vụn |
石灰浆 | shíhuījiāng | Nước Vôi |
胶灰水 | jiāo huī shuǐ | Nước Vôi Keo |
白灰水 | báihuī shuǐ | Nước Vôi Trắng |
水晶石 | shuǐjīng shí | Pha Lê |
开槽 | kāi cáo | Rãnh Trượt |
螺纹 | luówén | Ren (Của Bu Loong) |
瓷砖地 | cízhuān dì | Sàn Gạch Men, Gạch Bông |
马赛克地 | mǎsàikè dì | Sàn Gạch Mozic |
鱼鳞地板 | yúlín dìbǎn | Sàn Gỗ Kiểu Vẩy Cá |
柚木地板 | yòumù dìbǎn | Sàn Gỗ Tếch |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn