Chuyên ngành | Số năm học | Ngôn ngữ học | Học phí (RMB) |
Triết học | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Quản lý công cộng | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Quản lý hành chính | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Kinh tế học | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Kinh tế và thương mại quốc tế | 4 | Tiếng Trung/ tiếng Anh | 17000 |
Tiền tệ | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Quản lý công thương | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Quản lý nhân lực tài nguyên | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Quản lý du lịch | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Kế toán | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Marketing | 4 | Tiếng trung | 17000 |
Quản lý kinh tế nông lâm | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Công tác xã hội | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Bảo hộ lao động xã hội | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Giáo dục | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Giáo dục mầm non | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Giáo dục tiểu học | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Quản lý giáo dục | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Tâm lý học | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Tâm lý học ứng dụng | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Thể dục | 4 | Tiếng Trung | 19000 |
Văn học tiếng hán | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Hán ngữ đối ngoại | 4 | Tiếng trung | 15000 |
Kịch và điện ảnh truyền hình | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Tiếng Anh | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Tiếng Nhật | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Âm nhạc | 4 | Tiếng Trung | 19000 |
Biểu diễn âm nhạc | 4 | Tiếng Trung | 19000 |
Khiêu vũ | 4 | Tiếng Trung | 19000 |
Hội họa | 4 | Tiếng Trung | 19000 |
Điêu khắc | 4 | Tiếng Trung | 19000 |
Mỹ thuật | 4 | Tiếng Trung | 19000 |
Thiết kế nghệ thuật | 4 | Tiếng Trung | 19000 |
Lịch sử | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Dân tộc học | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Toán học và ứng dụng toán học | 4 | Tiếng Trung | 15000 |
Vật lý | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Giáo dục khoa học | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Kỹ thuật tin tức điện tử | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Kỹ thuật giao tiếp | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Hóa học | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Ứng dụng hóa học | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Khoa học sinh vật | 4 | Tiếng Trung/ tiếng Anh | 17000 |
Kĩ thuật sinh vật | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Nuôi tằm | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Kĩ thuật sinh vật | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Khoa học địa lý | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Quản lý quy hoạch đô thị và tài nguyên môi trường | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Hệ thống tin tức địa lý | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Môi trường | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Tài nguyên nước | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Lâm nghiệp | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Tài nguyên môi trường nông nghiệp | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Quản lý tài nguyên đất | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Tự động hóa | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Kỹ thật phần mềm | 4 | Tiếng Trung/ tiếng Anh | 17000 |
Hệ thống tin tức và quản lý tin tức | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Kỹ thuật giáo dục | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Thương mại điện tử | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Nông học | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Khoa học kỹ thuật điện tử | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Trà | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Thiết kế cơ khí sản xuất và tự động hóa | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Cơ khí nông nghiệp và tự động hóa | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Thiết kế thời trang | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Khoa học thực phẩm | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Kĩ thuật dệt may | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Vườn | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Tin tức | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Pháp luật | 4 | Tiếng Trung | 17000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn