先后---前后
- Thứ ba - 28/08/2018 21:44
- In ra
- Đóng cửa sổ này

先后---前后
先后 [Danh từ, phó từ]
- Danh từ: Thứ tự trước sau.
你按照日期的先后把文件整理一下。
- Phó từ: Lần lượt.
他先后唱了三首歌。
爸妈先后来电问候我。
前后 [Danh từ]
- Trước sau. Thời gian + 前后, chỉ sự việc sẽ xảy ra trước hoặc xảy ra sau khoảng thời gian đó vài ngày.
我的朋友国庆节前后要结婚了。
- Tổng cộng. Tính cả khoảng thời gian từ lúc bắt đầu đến kết thúc.
做这顿饭,他前后只用了十五分钟时间。
- Phía trước và phía sau. (Chỉ không gian)
我得朋友们就坐在我的座位前后。
先后 [Danh từ, phó từ] |
前后 [Danh từ] |
我先后/前后学过两年汉语。 |
|
我家房屋先后都是绿地。(S) |
我家房屋前后都是绿地。 |
|
|
|
|
|
|
#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488
�Email: hanngutracviet@gmail.com