TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
- Thứ ba - 24/10/2023 21:41
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Thời tiết là tập hợp các trạng thái của các yếu tố khí tượng xảy ra trong khí quyển ở một thời điểm, một khoảng thời gian nhất định như nắng hay mưa. Biết trước thời tiết và biết các từ vựng liên quan đến thời tiết chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn khi lên kế hoạch du lịch đi đâu đó. Cùng Ngoại ngữ Trác Việt tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về chủ đề thời tiết nhé!
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thời Tiết
| Hán tự | Phiên âm | Nghĩa |
| 晴天 | qíngtiān | Trời nắng/trời quang |
| 阴天 | yīn tiān | Trời âm u |
| 下雨 | xiàyǔ | Mưa |
| 下雪 | xiàxuě | Tuyết rơi |
| 暴风雪 | bàofēngxuě | Bão tuyết |
| 打雷 | dǎléi | Sấm |
| 干燥 | gānzào | Khô hanh |
| 淋湿 | línshī | Ẩm ướt |
| 凉快 | Liángkuai | Mát mẻ |
| 冷 | lěng | Lạnh |
| 热 | rè | Nóng |
| 闷 | mèn | Oi bức |
| 暖和 | nuǎnhuo | Ấm áp |
| 雾 | wù | Sương mù |
| 闪电 | shǎndiàn | Chớp |
| 风 | fēng | Gió |
| 暴雨 | bàoyǔ | Dông |
| 毛毛雨 | máomaoyǔ | Mưa phùn |
| 雷阵雨 | lèizhènyǔ | Mưa rào |
| 冰雹 | Bīngbáo | Mưa đá |
| 彩虹 | cǎihóng | Cầu vồng |
| 冰冷 | bīnglěng | Lạnh giá/lạnh buốt |
Bài viết trên Ngoại ngữ Trác Việt đã cung cấp cho bạn một số từ vựng chủ đề Thời tiết trong tiếng Trung. Hi vọng các kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng Ngoại ngữ Trác Việt để trang bị thêm từ vựng cho bản thân nhé!
______________________
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722
