Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thời Tiết
| Hán tự |
Phiên âm |
Nghĩa |
| 晴天 |
qíngtiān |
Trời nắng/trời quang |
| 阴天 |
yīn tiān |
Trời âm u |
| 下雨 |
xiàyǔ |
Mưa |
| 下雪 |
xiàxuě |
Tuyết rơi |
| 暴风雪 |
bàofēngxuě |
Bão tuyết |
| 打雷 |
dǎléi |
Sấm |
| 干燥 |
gānzào |
Khô hanh |
| 淋湿 |
línshī |
Ẩm ướt |
| 凉快 |
Liángkuai |
Mát mẻ |
| 冷 |
lěng |
Lạnh |
| 热 |
rè |
Nóng |
| 闷 |
mèn |
Oi bức |
| 暖和 |
nuǎnhuo |
Ấm áp |
| 雾 |
wù |
Sương mù |
| 闪电 |
shǎndiàn |
Chớp |
| 风 |
fēng |
Gió |
| 暴雨 |
bàoyǔ |
Dông |
| 毛毛雨 |
máomaoyǔ |
Mưa phùn |
| 雷阵雨 |
lèizhènyǔ |
Mưa rào |
| 冰雹 |
Bīngbáo |
Mưa đá |
| 彩虹 |
cǎihóng |
Cầu vồng |
| 冰冷 |
bīnglěng |
Lạnh giá/lạnh buốt |
Bài viết trên
Ngoại ngữ Trác Việt đã cung cấp cho bạn một số từ vựng
chủ đề Thời tiết trong tiếng Trung. Hi vọng các kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng
Ngoại ngữ Trác Việt để trang bị thêm từ vựng cho bản thân nhé!
______________________
Để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ:
NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Địa chỉ: 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
Fanpage: NGOẠI NGỮ TRÁC VIỆT
Điện thoại: 0225 3804 680
Hotline: 0903 496 722