Hán tự | Phiên âm | Nghĩa |
晴天 | qíngtiān | Trời nắng/trời quang |
阴天 | yīn tiān | Trời âm u |
下雨 | xiàyǔ | Mưa |
下雪 | xiàxuě | Tuyết rơi |
暴风雪 | bàofēngxuě | Bão tuyết |
打雷 | dǎléi | Sấm |
干燥 | gānzào | Khô hanh |
淋湿 | línshī | Ẩm ướt |
凉快 | Liángkuai | Mát mẻ |
冷 | lěng | Lạnh |
热 | rè | Nóng |
闷 | mèn | Oi bức |
暖和 | nuǎnhuo | Ấm áp |
雾 | wù | Sương mù |
闪电 | shǎndiàn | Chớp |
风 | fēng | Gió |
暴雨 | bàoyǔ | Dông |
毛毛雨 | máomaoyǔ | Mưa phùn |
雷阵雨 | lèizhènyǔ | Mưa rào |
冰雹 | Bīngbáo | Mưa đá |
彩虹 | cǎihóng | Cầu vồng |
冰冷 | bīnglěng | Lạnh giá/lạnh buốt |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn