Bộ | Phiên âm | Số nét | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
人(亻) | rén | 2 | nhân( nhân đứng) | người |
刀(刂) | dāo | 2 | đao | con dao, cây đao |
力 | lì | 2 | lực | sức mạnh |
口 | kǒu | 3 | khẩu | cái miệng |
囗 | wéi | 3 | vi | vây quanh |
土 | tǔ | 3 | thổ | đất |
大 | dà | 3 | đại | to lớn |
女 | nǚ | 3 | nữ | nữ giới, con gái, đàn bà |
宀 | mián | 3 | miên | mái nhà, mái che |
山 | shān | 3 | sơn | núi non |
巾 | jīn | 3 | cân | cái khăn |
广 | ān | 3 | nghiễm | mái nhà |
彳 | chì | 3 | xích | bước chân trái |
心 (忄) | xīn | 4 (3) | tâm( tâm đứng) | quả tim, tâm trí, tấm lòng |
手 (扌) | shǒu | 4 (3) | thủ (tài gảy) | tay |
攴 (攵) | pù | 4 | phộc | đánh khẽ |
日 | rì | 4 | nhật | ngày, mặt trời |
木 | mù | 4 | mộc | gỗ, cây cối |
水 (氵) | shǔi | 4 (3) | thuỷ (ba chấm thuỷ) | nước |
火(灬) | huǒ | 4 | hỏa (bốn chấm hoả) | lửa |
牛( 牜) | níu | 4 | ngưu | trâu |
犬 (犭) | quản | 4 | khuyển | con chó |
玉 | yù | 5 | ngọc | đá quý, ngọc |
田 | tián | 5 | điền | ruộng |
疒 | nǐ | 5 | nạch | bệnh tật |
目 | mù | 5 | mục | mắt |
石 | shí | 5 | thạch | đá |
禾 | hé | 5 | hòa | lúa |
竹 | zhú | 6 | trúc | tre trúc |
米 | mǐ | 6 | mễ | gạo |
糸 (糹-纟) | mì | 6 | mịch | sợi tơ nhỏ |
肉 | ròu | 6 | nhục | thịt |
艸 (艹) | cǎo | 6 | thảo | cỏ |
虫 | chóng | 6 | trùng | sâu bọ |
衣 (衤) | yī | 6 (5) | y | áo |
言 (讠) | yán | 7 (2) | ngôn | nói |
貝 (贝) | bèi | 7 (4) | bối | vật báu |
足 | zú | 7 | túc | chân, đầy đủ |
車 (车) | chē | 7 (4) | xa | chiếc xe |
辵(辶 ) | chuò | 7 (3) | quai xước | chợt bước đi chợt dừng lại |
邑 (阝) | yì | 7 (2) | ấp | vùng đất, đất phong cho quan |
金 | jīn | 8 | kim | kim loại; vàng |
門 (门) | mén | 8 (3) | môn | cửa hai cánh |
阜 (阝) | fù | 8 (2) | phụ | đống đất, gò đất |
雨 | yǔ | 8 | vũ | mưa |
頁 (页) | yè | 9 (6) | hiệt | đầu; trang giấy |
食( 飠-饣) | shí | 9 (8 – 3) | thực | ăn |
馬( 马) | mǎ | 10 (3) | mã | con ngựa |
魚( 鱼) | yú | 11 (8) | ngư | con cá |
鳥 (鸟) | niǎo | 11 (5) | điểu | con chim |
Những tin mới hơn