蓄电池 | xùdiànchí | Ắc qui |
自动开关 | zìdòng kāiguān | Actomat |
电气安全 | diànqì ānquán | An toàn điện |
热安全 | rè ānquán | An toàn nhiệt |
全厂照明 | quán chǎng zhàomíng | Ánh sáng toàn nhà máy |
U, I 形压力表 | U, I xíng yālì biǎo | Áp kế chữ U,I |
弹簧压力表 | tánhuáng yālì biǎo | Áp kế lò xo |
工作压力 | gōngzuò yālì | Áp lực công việc |
试验压力 | shìyàn yālì | Áp lực thí nghiệm |
燃烧室直空度 | ránshāo shì zhí kōng dù | Áp suất buồng lửa |
过热压力 | guòrè yālì | Áp suất hơi quá nhiệt |
结对压力 | jiéduì yālì | . Áp suất kết đôi |
合闸线圈,接触器 | hé zhá xiànquān, jiēchù qì | . Atomat |
石灰石堆放场 | shíhuīshí duīfàng chǎng | Bãi chứa vôi |
受煤场 | shòu méi chǎng | Bãi nhận than |
煤混场 | méi hùn chǎng | Bãi trộn than |
阳台 | yángtái | Ban công |
安全检查委员会 | ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì | Ban thanh tra an toàn |
控制屏, 控制表 | kòngzhì píng, kòngzhì biǎo | Bảng điều khiển |
工程量清单 (BOQ) | gōngchéng liàng qīngdān (BOQ) | Bảng liệt kê dự toán Khối lượng |
打桩记录表 | dǎzhuāng jìlù biǎo | Bảng nhật ký đóng cọc |
送煤皮带机 | sòng méi pídài jī | Băng tải than |
报警 | bàojǐng | Báo động, cảnh báo |
保养 | bǎoyǎng | Bảo dưỡng |
汽泡 | qì pào | Bao hơi |
速断保护 | sùduàn bǎohù | Bảo vệ cắt nhanh |
抗逆序电流保护 | kàng nìxù diànliú bǎohù | Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch |
保险器防断保护 | bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù | Bảo vệ chống đứt cầu chì |
纵向差动保护 | zòngxiàng chà dòng bǎohù | Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc |
放消磁保护 | fàng xiāocí bǎohù | Bảo vệ chống mát từ |
保护电源 | bǎohù diànyuán | Bảo vệ điện nguồn |
保护距离 | bǎohù jùlí | Bảo vệ khoảng cách |
方向过流保护 | fāngxiàngguò liú bǎohù | Bảo vệ quá dòng có hướng |
二级混合电压锁过流保护 | èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù |
Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp |
方向接地过流保护 | fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù | Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng |
过载保护 | guòzǎi bǎohù | Bảo vệ quá tải |
转子两点接地保护 | zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù | Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất |
纵向差动保护 | zòngxiàng chà dòng bǎohù | Bảo vệ số lệch dọc |
有制止电流差动保护 | yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù | Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm |
横向差动保护 | héngxiàng chà dòng bǎohù | Bảo vệ số lệch ngang |
发电机事故保护 | fādiàn jī shìgù bǎohù | Bảo vệ sự cố máy phát |
房地产 | fángdìchǎn | Bất động sản |
泥土堆放场 | nítǔ duīfàng chǎng | Bể chứa bùn |
油罐 | yóu guàn | Bể chứa dầu, Téc dầu |
硬水池 | yìng shuǐchí | Bể chứa nước cứng |
软水池 | ruǎn shuǐchí | Bể chứa nước mềm |
净水池 | jìng shuǐ chí | Bể chứa nước sạch |
沉淀池 | chéndiàn chí | Bể lắng |
立式沉淀池 | lì shì chéndiàn chí | Bể lắng đứng |
向心沉淀池 | xiàng xīn chéndiàn chí | Bể lắng hướng tâm |
卧式沉淀池 | wò shì chéndiàn chí | Bể lắng ngang |
清水沉淀池 | qīngshuǐ chéndiàn chí | Bể lắng trong |
过滤池 | guòlǜ chí | Bể lọc |
压力过滤池 | yālì guòlǜ chí | Bể lọc áp lực |
换热表面 | huàn rè biǎomiàn | Bề mặt trao đổi nhiệt |
滑动表面 | huádòng biǎomiàn | Bề mặt trượt |
基础台座 | jīchǔ táizuò | Bệ móng |
波动幅度 | bōdòng fúdù | Biên độ dao động |
阳离子过滤池 | yánglízǐ guòlǜ chí | Bình Cation |
凝结水箱 | níngjié shuǐxiāng | Bình ngưng nước |
高压加热箱 | gāoyā jiārè xiāng | Bình thêm nhiệt cao áp |
螺栓,螺帽 | luóshuān, luó mào | Bloong, e cu |
紧急保安器 | jǐnjí bǎo'ān qì | Bộ bảo an nguy cấp |
二线圈变压器 | èr xiànquān biànyāqì | Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn |
三线圈变压器 | sān xiànquān biànyāqì | Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn |
整流器 | zhěngliúqì | Bộ chỉnh dòng |
整流器 | zhěngliúqì | Bộ chỉnh dòng |
可控整流器 | kě kòng zhěngliúqì | Bộ chỉnh lưu có điều khiển |
阀式避雷器 | fá shì bìléiqì | Bộ chống sét dạng van |
点火器 | diǎnhuǒ qì | Bộ đánh lửa |
调整器 | tiáozhěng qì | Bộ điều chỉnh |
比例调整器 | bǐlì tiáozhěng qì | Bộ điều chỉnh tỷ lệ |
控制器 | kòngzhì qì | Bộ điều khiển |
调速装置 | tiáo sù zhuāngzhì | Bộ điều tốc |
降温器 | jiàngwēn qì | Bộ giảm nhiệt |
减速机 | Jiǎnsù jī | Bộ giảm tốc |
水加热器 | shuǐ jiārè qì | Bộ hãm nước |
变压器冷却器 | biànyāqì lěngquè qì | Bộ làm mát máy biến áp |
静电除尘器 | jìngdiàn chúchén qì | Bộ lọc bụi tĩnh điện |
空气断路器 | kōngqì duànlù qì | Bộ ngắt điện không khí |
少油断路器 | shǎo yóu duànlù qì | Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ |
石灰石定量系统 | shíhuīshí dìngliàng xìtǒng | Bộ phận định lượng đá vôi |
过热器 | guòrè qì | Bộ quá nhiệt |
空气烘干器 | kōngqì hōng gān qì | Bộ sấy không khí |
换热器 | huàn rè qì | Bộ trao đổi nhiệt |
离心式油泵 | líxīn shì yóubèng | Bơm dầu li tâm |
消防用水泵 | xiāofáng yòng shuǐbèng | Bơm nước cứu hỏa |
凝结水泵 | níngjié shuǐbèng | Bơm nước ngưng |
化学物品罐 | huàxué wùpǐn guàn | Bồn chứa hóa chất |
混合箱 | hùnhé xiāng | Bồn hỗn hợp |
敲锤 | qiāo chuí | Búa gõ |
排气控制室 | pái qì kòngzhì shì | Buồng điều khiển khử khí |
沸腾床 | fèiténg chuáng | Buồng đốt tầng sôi |
测点 | cè diǎn | Các điểm đo |
取样点 | qǔyàng diǎn | Các điểm lấy mẫu |
主要层格 | zhǔyào céng gé | Các tầng chính |
绝缘 | juéyuán | Cách điện |
感应 | gǎnyìng | Cảm ứng, Nhiễm điện |
经济分析干部 | jīngjì fēnxī gànbù | Cán bộ kinh tế |
起重机 | qǐzhòngjī | Cần cẩu |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn