|
Tángguǒ shǒuzhàng | kẹo hình cây gậy |
|
Shèngdàn chái | bánh kem hình khúc cây |
|
Shèngdànshù | cây thông Giáng sinh |
|
Zhuāngshì qiú | quả châu |
|
Shèngdànshù xiǎo cǎi dēng | dây đèn |
|
Jīn yín sīzhīpǐn | dây kim tuyến |
|
Líng | chuông |
|
Zhǎng wà | vớ dài |
|
Xuěrén | người tuyết |
|
Shèngdàn zhī gē | Bài hát giáng sinh |
|
Huāhuán | vòng hoa Giáng sinh |
|
Xùnlù | tuần lộc |
|
Xuěqiāo | Cỗ xe kéo |
|
Xiǎo yāojing | chú lùn |
|
Shèngdàn lǎorén | ông già noel |
|
Tiānshǐ | thiên thần |
|
shèngdàn jié | Lễ Giáng Sinh |
|
shèngdàn jié qiánxī | Đêm Giáng Sinh |
|
shèngdàn jié jiàqī | Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh |
|
shèngdàn lǐwù | Quà Giáng Sinh |
|
shèngdàn làzhú | Nến giáng sinh |
|
shèngdàn dà cān | Bữa tiệc Giáng Sinh |
|
yāncōng | Ống khói |
|
bìlú | Lò sưởi trong tường |
|
shèngdàn hèkǎ | Thiếp chúc mừng Giáng sinh |
|
shèngdàn shìpǐn | Đồ trang trí giáng sinh |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn