[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng tiếng Trung các loại vải

Thứ ba - 24/11/2020 20:13
Nếu bạn có ý định buôn quần áo Quảng Châu? Vậy bạn đừng bỏ lỡ bài viết từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại vải này nhé! Sẽ thật đáng tiếc lắm đó!
Từ vựng tiếng Trung các loại vải

Các loại vải 

1  Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt đay  亚麻织品零售商  yàmá zhīpǐn língshòu shāng
2  Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ  呢绒商  níróng shāng
3  Êtikét, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng)  衣物使用须知标签  yīwù shǐyòng xūzhī biāo qiān
4  Bản mẫu hàng dệt  织物样本  zhīwù yàngběn
5  Bông thô  原棉  yuán mián
6  Bông tơ  丝棉  sī mián
7  Card găm mẫu vải  衣料样品卡  yī liào yàngpǐn kǎ
8  Dạ (nỉ) mỏng  堡呢  bǎo ne
9  Dạ có vân hoa cương  花岗纹呢  huā gāng wén ní
10  Dacron (sợi tổng hợp)  的确凉  díquè liáng
11  Đăng ten lưới  珠罗纱花边  zhū luō shā huā biān
12  Dệt kép  双绉  shuāng zhòu
13  Đốm hoa  花形点子  huāxíng diǎnzi
14  Gabadinbe  原色哔叽  yuánsè bìjī
15  Gấm  织锦  zhījǐn
16  Gấm thun  绉缎  zhòu duàn
17  Gấm vóc  织锦缎  zhī jǐnduàn
18  Hàng dệt bông  棉织物  mián zhīwù
19  Hàng dệt khổ rộng  宽幅织物  kuān fú zhīwù
20  Hàng dệt kim mắt lưới  网眼针织物  wǎngyǎn zhēn zhīwù
21  Hàng dệt len  毛织物  máo zhīwù
22  Hàng dệt mỏng viền thun  绉边薄织物  zhòu biān báo zhīwù
23  Hàng dệt tơ  丝织物  sī zhīwù
24  Hang flanen  法兰绒  fǎ lán róng
25  Hàng tơ lụa  绢丝织物  juàn sī zhīwù
26  Khổ vải  单幅  dān fú
27  Len casơmia  羊绒  yáng róng
28  Len nhung anh cao cấp  英国优质呢绒  yīng guó yōuzhì níróng
29  Len pha cotton  羽纱  yǔshā
30  Lông cừu loại xấu  劣等羊毛  liè děng yáng máo
31  Lông thú chưa gia công  原毛  yuán máo
32  Lụa cơ-rếp  乔其纱  qiáo qíshā
33  Lụa hoa kẻ  花格绸  huā gé chóu
34  Lụa kếp  绉纱  zhòu shā
35  Lụa sợi chéo  斜纹绸  xié wén chóu
36  Lụa the phi tơ  塔夫绸  tǎ fū chóu
37  Lụa the phi tơ cứng  硬挺塔夫绸  yìng tǐng tǎ fū chóu
38  Lụa tơ tằm mỏng  蚕丝细薄绸  cánsī xì bó chóu
39  Lụa tơ vàng mỏng  金丝透明绸  jīn sī tòu míng chóu
40  Người bán vải  布商  bù shāng
41  Người king doanh hàng tơ lụa  丝织品经销人  sīzhī pǐn jīng xiāo rén
42  Nhung kẻ  灯心绒  dēng xīn róng
43  Nhung tơ  丝绒  sīróng
44  Nhuộm ngay từ sợi  原纤染色  yuán xiān rǎnsè
45  Nỉ ăng-gô-la  安哥拉呢  āngēlā ní
46  Nỉ ba ga din be  哔叽呢  bìjī ní
47  Nỉ sọc màu  彩格呢  cǎi gé ní
48  Nilông  尼龙  nílóng
49  Sợi nhân tạo  人造纤维  rénzào xiān wéi
50  Terylen (sợi tổng hợp của anh)  涤纶  dílún
51  Thêu lanh hoa  花缎刺绣  huā duàn cìxiù
52  Tơ nhân tạo  人造丝  rén zào sī
53  Tơ tổng hợp  醋酯人造丝  cù zhǐ rénzào sī
54  Vải ba lớp sợi  三层织物  sān céng zhīwù
55  Vải bò  马裤呢  mǎkù ní
56  Vải bông ánh lụa  仿丝薄棉布  fǎng sī bó miánbù
57  Vải bông cứng  硬挺织物  yìng tǐng zhīwù
58  Vải bông dày  厚棉麻平纹布  hòu mián má píng wén bù
59  Vải bông dày kẻ chéo  粗斜纹棉布  cū xié wén miánbù
60  Vải cashmere  开士米  kāi shì mǐ
61  Vải có vân mắt lưới  网眼纹织物  wǎng yǎn wén zhīwù
62  Vải đăng ten  花边织物  huābiān zhīwù
63  Vải dày  厚重织物  hòu zhòng zhīwù
64  Vải ga-ba-gin  花达呢  huā dá ní
65  Vải kaki  咔叽布  kā jī bù
66  Vải kẻ  格子布  gé zǐ bù
67  Vải kẻ sọc uyên ương  鸳鸯条子织物  yuān yāng tiáozi zhīwù
68  Vải khổ đúp  双幅布  shuāngfú bù
69  Vải khổ hẹp  夏幅布  xià fú bù
70  Vải khổ rộng  宽幅布  kuān fú bù
71  Vải lanh  亚麻织物  yàmá zhīwù
72  Vải lỗi  疵布  cī bù
73  Vải mắt lưới  网眼织物  wǎng yǎn zhīwù
74  Vải mặt thun  绉棉织物  zhòu mián zhīwù
75  Vải mịn  质地细的织物  zhídì xì de zhīwù
76  Vải muxơlin  平纹细布  píng wén xìbù
77  Vải nhăn  绉纹织物  zhòu wén zhīwù
78  Vải nhung  棉绒  mián róng
79  Vải nhung dày 2 mặt (như nhau)  厚双面绒布  hòu shuāng miàn róngbù
80  Vải palếtxơ  派力司绉  pài lì sī zhòu
81  Vải pôpơlin  府绸  fǔchóu
82  Vải pôpơlin  毛葛  máo gé
83  Vải pôpơlin hoa  花府绸  huā fǔchóu
84  Vải rèm cửa sổ mắt lưới  网眼窗帘布  wǎngyǎn chuāng lián bù
85  Vải ren  花边纱  huā biān shā
86  Vải satanh  缎子  duànzi
87  Vải sọc, vải kẻ sọc  条子布  tiáo zǐ bù
88  Vải sợi bông in hoa  印花棉布  yìnhuā miánbù
89  Vải sợi chéo  斜纹布  xié wén bù
90  Vải the, gạc mỏng  薄纱  bó shā
91  Vải the  雪纺绸  xuě fǎng chóu
92  Vải thô  质地粗的织物  zhídì cū de zhīwù
93  Vải thun xốp  泡泡纱  pào pao shā
94  Vải vân mây  云斑织物  yún bān zhī wù
95  Vải xéc  哔叽  Bìjī
96  Vóc (lụa) mỏng  薄缎  bó duàn
  
 xem thêm : chủ đề hình học

 

           Hãy đến với Trác Việt không chỉ dạy bạn tiếng Trung các khóa từ cơ bản đến cao cấp, bên cạnh đó bạn còn được giao lưu văn hóa Trung - Việt! Bạn ngần ngại gì mà chưa gọi ngay tới Trác Việt vậy?

Tư vấn miễn phí:090 3496 722

Hoặc liên hệ hotline: 0225 3804 680

#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt cơ sở 1 – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng

�HOTLINE:090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488 để được tư vấn.

�Hán ngữ Trác Việt cơ sở 2 – Số 87 Nguyễn Lương Bằng, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Hải Phòng


 
 
 Từ khóa: Gấm vóc, Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt đay, Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ, Êtikét, nhãn phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng, Bản mẫu hàng dệt, Bông thô, Bông tơ, Card găm mẫu vải, Dạ nỉ mỏng, Dạ có vân hoa cương, Dacron sợi tổng hợp, Đăng ten lưới, Dệt kép, Đốm hoa, Gabadinbe, Gấm, Gấm thun, Hàng dệt bông, Hàng dệt khổ rộng, Hàng dệt kim mắt lưới, Hàng dệt len, Hàng dệt mỏng viền thun, Hàng dệt tơ, Hang flanen, Hàng tơ lụa, Khổ vải, Len casơmia, Len nhung anh cao cấp, Len pha cotton, Lông cừu loại xấu, Lông thú chưa gia công, Lụa cơ-rếp, Lụa hoa kẻ, Lụa kếp, Lụa sợi chéo, Lụa the phi tơ, Lụa the phi tơ cứng, Lụa tơ tằm mỏng, Lụa tơ vàng mỏng, Người bán vải, Người king doanh hàng tơ lụa, Nhung kẻ, Nhung tơ, Nhuộm ngay từ sợi, Nỉ ăng-gô-la, Nỉ ba ga din be, Nỉ sọc màu, Nilông, Sợi nhân tạo, Terylen sợi tổng hợp của anh, Thêu lanh hoa, Tơ nhân tạo, Tơ tổng hợp, Vải ba lớp sợi, Vải bò, Vải bông ánh lụa, Vải bông cứng, Vải bông dày, Vải bông dày kẻ chéo, Vải cashmere, Vải có vân mắt lưới, Vải đăng ten, Vải dày, Vải ga-ba-gin, Vải kaki, Vải kẻ, Vải kẻ sọc uyên ương, Vải khổ đúp, Vải khổ hẹp, Vải khổ rộng, Vải lanh, Vải lỗi, Vải mắt lưới, Vải mặt thun, Vải mịn, Vải muxơlin, Vải nhăn, Vải nhung, Vải nhung dày 2 mặt như nhau, Vải palếtxơ, Vải pôpơlin, Vải pôpơlin hoa, Vải rèm cửa sổ mắt lưới, Vải ren, Vải satanh, Vải sọc, vải kẻ sọc, Vải sợi bông in hoa, Vải sợi chéo, Vải the, gạc mỏng, Vải thô, Vải thun xốp, Vải vân mây, Vải xéc, Vóc lụa mỏng, 亚麻织品零售商, 呢绒商, 衣物使用须知标签, 织物样本, 原棉, 丝棉, 衣料样品卡, 堡呢, 花岗纹呢, 的确凉, 珠罗纱花边, 双绉, 花形点子, 原色哔叽, 织锦, 绉缎, 织锦缎, 棉织物, 宽幅织物, 网眼针织物, 毛织物, 绉边薄织物, 丝织物, 法兰绒, 绢丝织物, 单幅, 羊绒, 英国优质呢绒, 羽纱, 劣等羊毛, 原毛, 乔其纱, 花格绸, 绉纱, 斜纹绸, 塔夫绸, 硬挺塔夫绸, 蚕丝细薄绸, 金丝透明绸, 布商, 丝织品经销人, 灯心绒, 丝绒, 原纤染色, 安哥拉呢, 哔叽呢, 彩格呢, 尼龙, 人造纤维, 涤纶, 花缎刺绣, 人造丝, 醋酯人造丝, 三层织物, 马裤呢, 仿丝薄棉布, 硬挺织物, 厚棉麻平纹布, 粗斜纹棉布, 开士米, 网眼纹织物, 花边织物, 厚重织物, 花达呢, 咔叽布, 格子布, 鸳鸯条子织物, 双幅布, 夏幅布, 宽幅布, 亚麻织物, 疵布, 网眼织物, 绉棉织物, 质地细的织物, 平纹细布, 绉纹织物, 棉绒, 厚双面绒布, 派力司绉, 府绸, 毛葛, 花府绸, 网眼窗帘布, 花边纱, 缎子, 条子布, 印花棉布, 斜纹布, 薄纱, 雪纺绸, 质地粗的织物, 泡泡纱, 云斑织物, 哔叽, 薄缎, Từ vựng tiếng Trung các loại vải

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập15
  • Hôm nay1,208
  • Tháng hiện tại24,194
  • Tổng lượt truy cập6,056,905
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây