| 1 | Lọc nhớt | Jīyóu lǜ qīng qì | 机油滤清器 |
| 2 | Lọc tinh | Jīng lǜqì | 精滤器 |
| 3 | Lọc gió | Kōng lǜqì | 空滤器 |
| 4 | Van ngăn kéo | Fēnpèi fá | 分配阀 |
| 5 | Bánh răng hộp số | Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng | 倒档行星轮总成 |
| 6 | Đĩa phanh | Zhì dòng pán | 制动盘 |
| 7 | Bạc chao | Guānjié zhóuchéng | 关节轴承 |
| 8 | Bánh răng lai | Chǐlún quān | 齿轮圈 |
| 9 | Bơm nước | Shuǐbèng zǔjiàn | 水泵组件 |
| 10 | Trục lai bơm lái | Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán | 转向油泵连接法兰 |
| 11 | Trục lai bơm nâng hạ | Gōngzuò bèng liánjiē zhóu | 工作泵连接轴 |
| 12 | Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ | Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn | 发动机的张紧轮部件 |
| 13 | Rọ côn hộp số | Mócā piàn gélí jià | 摩擦片隔离架 |
| 14 | Phớt lái | Zhuǎnxiàng gāng yóufēng | 转向缸油封 |
| 15 | Phớt lật | Zhuǎn dòu gāng yóufēng | 转斗缸油封 |
| 16 | Phớt nâng hạ | Dòng bì gāng yóufēng | 动臂缸油封 |
| 17 | Bơm tay bơm cao áp | Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng | 喷油泵(手泵),输油泵 |
| 18 | Răng gầu | Chǐ tào | 齿套 |
| 19 | Lợi gầu | Zhōng chǐ tǐ | 中齿体 |
| 20 | Lợi bên gầu | Yòu cè chǐ tǐ | 右侧齿体 |
| 21 | Lá côn thép to | Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn | 倒挡一挡从动片 |
| 22 | Lá côn đồng nhỏ | Zhíjiē dāng cóng dòng piàn | 直接当从动片 |
| 23 | Bộ chia hơi | Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn | 组合阀;装配件 |
| 24 | Gioăng tổng thành | Quán chē diàn | 全车垫 |
| 25 | La răng | Lúnwǎng zǒng chéng | 轮辋总成 |
| 26 | Giá đỡ | Xíngxīng lún jià | 行星轮架 |
| 27 | Củ đề | Qǐdòng jī | 起动机 |
| 28 | Turbo | Zēng yā qì | 增压器 |
| 29 | dây điều khiển | Tuīlā ruǎn zhóu | 推拉软轴 |
| 30 | bơm công tắc | Chǐlún bèng | 齿轮泵 |
| 31 | phanh trục | Zhǐ dòng pán | 止动盘 |
| 32 | chân bi hành tinh | Gé tào hán gǔn zhēn | 隔套含滚针 |
| 33 | trục hành tinh | Dào dǎng xíngxīng zhóu | 倒挡行星轴 |
| 34 | lọc gió | Kōngqì lǜ qīng | 空气滤清 |
| 35 | vi sai hộp số | Chà sù qì zǒng chéng | 差速器总成 |
| 36 | bánh răng lái bơm | Zhóu chǐlún | 轴齿轮 |
| 37 | vách ngăn số | Mócā piàn gélí jià | 摩擦片隔离架 |
| 38 | chốt định vị | Yuánzhù xiāo | 圆柱销 |
| 39 | bot lai | Zhuǎnxiàng qì | 转向器 |
| 40 | ắc xi lanh lái | Zhuǎnxiàng xiāo | 转向销 |
| 41 | van thao tác | Biànsù cāozòng fá | 变速操纵阀 |
| 42 | má phanh | Mócā chèn kuài zǒng chéng | 摩擦衬块总成 |
| 43 | Bu luy tăng giảm dây curoa | Zhāng jǐn lún bùjiàn | 张紧轮部件 |
| 44 | trục bánh răng hành tinh | Xíngxīng chǐlún zhóu | 行星齿轮轴 |
| 45 | dây điều khiển nâng hạ | Tuīlā ruǎn zhóu | 推拉软轴 |
| 46 | bi | Yuánzhuī gǔn zi zhóu | 圆锥滚子轴 |
| 47 | Bạc biên | Lián gǎn zhóuwǎ | 连杆轴瓦 |
| 48 | Bac balie | Qū zhóuwǎ | 曲轴瓦 |
| 49 | bơm nâng hạ | Gōngzuò bèng | 工作泵 |
| 50 | Gioăng phớt hộp số | Mìfēng quān | 密封圈 |
| 51 | Gioăng phớt tổng phanh | Jiā lì qì xiūlǐ bāo | 加力器修理包 |
| 52 | Bánh răng bánh đà | Fēilún chǐ quān | 飞轮齿圈 |
| 53 | lưỡi san gạt | Píng dāopiàn | 平刀片 |
Hãy tới với Trác Việt không chỉ dạy bạn tiếng Trung các khóa từ cơ bản đến cao cấp, bên cạnh đó bạn còn được giao lưu văn hóa Trung - Việt! Bạn ngần ngại gì mà chưa gọi ngay tới Trác Việt vậy?
Tư vấn miễn phí:090 3496 722
Hoặc liên hệ hotline: 0225 3804 680
#hoctiengtrungtaihaiphong
#biquyethoctiengtrung
#duhoctrungquocdailoan
----------
�Hán ngữ Trác Việt cơ sở 1 – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
�HOTLINE:090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488để được tư vấn.
�Hán ngữ Trác Việt cơ sở 2 – tầng 4 HD Tower số 22 Phố Mới, Thủy Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng
�HOTLINE: 0936027645 để được tư vấn.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn