1 | Mắt háo sắc | 色鬼眼 | sè yǎn guǐ |
2 | Yiểu điệu | 纤细 | Qiān xì |
3 | Thon thả | 苗条 | miáo tiào |
4 | Mặt tròn | 苹果脸 | Píng guǒ liǎn |
5 | Mặt búp bê | 娃娃脸 | wá wa liǎn |
6 | Mặt trái xoan | 鸭蛋脸 | yā dān liǎn |
7 | Mặt chữ điền | 四方脸 | sì fāng liǎn |
8 | Mặt dài | 长方脸 | Cháng fāng liǎn |
9 | Mặt nhọn | 尖脸 | Jiān liǎn |
10 | Tóc dài chấm vai | 披肩长 | pī jiān liǎn |
11 | Tóc đuôi ngựa | 马尾 | mǎ wěi |
12 | Tóc bổ đôi | 分头 | Fēn tóu |
13 | Tóc đen | 乌黑头发 | wū hēi tóu fā |
14 | Tóc nâu | 棕色头发 | Zōng sè tóu fā |
15 | Mày lá liễu | 柳叶眉 | liǔyě méi |
16 | Mắt 2 mí | 双眼皮 | Shuāng yǎn pí |
17 | Mắt 1 mí | 单眼皮 | Dān yǎn pí |
18 | Mắt bồ câu | 弹子眼 | Dàn zi yǎn |
19 | Tướng mạo | 相貌 | Xiàng mào |
20 | Đanh đá | 泼辣 | pō là |
21 | Vóc dáng | 个字 | gē zi |
22 | Dịu dàng | 温柔 | Wēn róu |
23 | Mũi hếch | 扁鼻 | Biǎn bǐ |
24 | Mắt lác | 斗眼 | Dòu yǎn |
25 | Hiền lành | 善良 | Shàn liáng |
26 | Cao | 高 | Gāo |
27 | Thấp | 矮 | Ǎi |
28 | Béo | 胖 | Pàng |
29 | Gầy | 瘦 | Shòu |
Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680 - 086 918 9218
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn