Chúc các bạn học tốt tiếng Trung!
1 | bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu | 物料收支月报表 | wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo |
2 | hóa đơn mua nguyên liệu | 物品购单 | Wùpǐn gòu dān |
3 | phiếu gia công | 加工单 | jiāgōng dān |
4 | phiếu xuất xưởng | 料品出厂单 | liào pǐn chūchǎng dān |
5 | kích cỡ | 尺寸 | chǐcùn |
6 | lệnh sản xuất | 制令单 | zhì lìng dān |
7 | kho thùng ngoài | 外箱仓库 | wài xiāng cāngkù |
8 | quản lý kho hàng dự trữ | 库存管理 | kùcún guǎnlǐ |
9 | bảng tiến độ sản xuất | 生产进度表 | shēngchǎn jìndù biǎo |
10 | vào sổ nhập kho | 入库作帐 | rù kù zuò zhàng |
11 | hóa đơn xuât hàng | 料品出厂单 | liào pǐn chūchǎng dān |
12 | giao nhận nguyên liệu | 物料出库交接 | wùliào chū kù jiāojiē |
13 | hàng mẫu tiếp thị | 开发样品 | kāifā yàngpǐn |
14 | chênh lệch | 落差 | luòchā |
15 | dây chuyền | 前段流程 | qiánduàn liúchéng |
16 | lượng sản xuất | 计件新资 | jìjiàn xīn zī |
17 | lượng thời gian | 计时新资 | jìshí xīn zī |
18 | thao tác dây chuyền | 作业流程 | zuòyè liúchéng |
19 | sắp xếp tiến độ sản xuất | 安排生产进度 | ānpái shēngchǎn jìndù |
20 | hàng xách tay | 托带材料 | tuō dài cáiliào |
21 | bảng đóng gói chi tiết | 包装明细表 | bāozhuāng míngxì biǎo |
22 | kiểm tra số lượng | 数量清点 | shùliàng qīngdiǎn |
23 | phân loại hóa đơn nghiệm thu | 验收单分类 | yànshōu dān fēnlèi |
24 | bản nghiệm thu kiểm kê thực tế | 实际清点验收表 | shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo |
25 | phiếu giao hàng | 送货单 | sòng huò dān |
26 | tem dán nguyên liệu | 物料标示 | wùliào biāoshì |
27 | phiếu mua hàng tiêu hao | 消耗购品单 | xiāohào gòu pǐn dān |
28 | lượng đính chính | 追加用量 | zhuījiā yòngliàng |
29 | tên phối kiện | 配件名称 | pèijiàn míngchēng |
30 | chuyển nhượng | 押汇 | yā huì |
Để đăng ký các khóa tiếng Trung tại Hán ngữ Trác Việt, vui lòng liên hệ:
Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680 - 086 918 9218
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn