1 | Dầu ăn | 菜油, 食油 | càiyóu, shíyóu |
2 | Dầu ôliu | 橄榄油 | gǎnlǎn yóu |
3 | Dầu thực vật | 植物油 | zhíwùyóu |
4 | Dầu dừa | 椰子油 | yē zǐ yóu |
5 | Dầu mè | 香油 | xiāngyóu |
6 | Dầu tinh chế | 精制油 | jīngzhì yóu |
7 | Dầu vừng, dầu mè | 芝麻油 | zhīmayóu |
8 | Dầu đậu nành | 豆油 | dòuyóu |
9 | Dầu lạc, dầu phộng | 花生油 | huāshēngyóu |
10 | Đường hóa học | 代糖 | dài táng |
11 | Đường bột, đường xay | 糖粉 | táng fěn |
12 | Đường trắng | 绵白糖 | mián báitáng |
13 | Đường viên | 放糖 | fàng táng |
14 | Đường phèn | 冰糖 | bīngtáng |
15 | Đường tinh chế, đường tinh luyện | 精制糖 | jīngzhì táng |
16 | Đường cát | 砂糖 | shātáng |
17 | Giấm | 醋 | cù |
18 | Hành | 葱 | cōng |
19 | Muối ăn | 食盐 | shíyán |
20 | Mì chính (bột ngọt) | 味精 | wèijīng |
21 | Ngũ vị hương | 五香粉 | wǔxiāng fěn |
22 | Tỏi | 蒜苗 | suànmiáo |
23 | Mầm tỏi, đọt tỏi non | 蒜苗 | suànmiáo |
24 | Nước tương | 酱油 | jiàngyóu |
25 | Nước mắm | 鱼露 | yú lù |
26 | Ớt bột | 辣椒粉 | làjiāo fěn |
27 | (Cây, củ) gừng | 生姜, 姜 | shēngjiāng, jiāng |
28 | (Cây, lá) sả | 香茅 | xiāng máo |
29 | (Cây, củ) nghệ | 姜黄 | jiānghuáng |
30 | Muối ăn thêm (muối để trên bàn) | 佐餐盐 | zuǒcān yán |
Để đăng ký các khóa tiếng Trung tại Hán ngữ Trác Việt, vui lòng liên hệ:
Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn