1. 千日红Qiān rì hóng: cúc bách nhật
2. 丁香Dīngxiāng: đinh hương
3. 樱花Yīnghuā: hoa anh đào
4. 仙客来Xiān kè lái: hoa anh thảo
5. 罂粟花Yīngsù huā: hoa anh túc
6. 山丹花Shān dānhuā: hoa bách hợp
7. 秋水仙Qiū shuǐxiān: thu thủy tiên
8. 蒲公英Púgōngyīng: bồ công anh
9. 石竹花Shízhú huā: hoa cẩm chướng
10. 菊花Júhuā: hoa cúc
11. 万寿菊Wànshòu jú: cúc vạn thọ
12. 桃花Táohuā: hoa đào
13. 杜鹃花Dùjuān huā: hoa đỗ quyên
14. 九重葛Jiǔchóng gé: hoa giấy
15. 海棠Hǎitáng: hoa hải đường
16. 玫瑰Méiguī: hoa hồng
17. 晚香玉Wǎn xiāng yù: hoa huệ
18. 向日葵Xiàngrìkuí: hoa hướng dương
19. 兰花Lánhuā: hoa lan
20. 剑兰Jiàn lán: hoa lay ơn
21. 铃兰Líng lán: hoa linh lan
22. 牡丹Mǔdān: hoa mẫu đơn
23. 大花马齿苋Dà huā mǎ chǐ xiàn: hoa mười giờ
24. 茉莉Mòlì: hoa nhài
25. 木芙蓉Mùfúróng: hoa phù dung
26. 昙花Tánhuā: hoa quỳnh
27. 荷花Héhuā: hoa sen
28. 堇菜Jǐn cài: hoa violet
Để đăng ký các khóa tiếng Trung tại Hán ngữ Trác Việt, vui lòng liên hệ:
Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn