Học hành, trường lớp là điều mà ai trong số chúng ta cũng phải trải qua. Hôm nay, chúng ta cùng học các từ vựng tiếng Trung liên quan tới chủ đề trường lớp, thi cử nhé!
- 优秀生Yōuxiùshēng: sinh viên ưu tú
- 就学人数Jiùxuérénshù: số học sinh nhập học
- 教材Jiàocái: tài liệu giảng dạy
- 下课Xiàkè: tan học
- 校刊Xiàokān
- 无监考考试制Wújiānkǎokǎoshìzhì: thể chế thi không có giám thị
- 学生证Xuéshēngzhèng: thẻ học sinh
- 考试Kǎoshì: thi
- 开卷考试Kāijuànkǎoshì: thi được sử dụng tài liệu
- 大学入学考试Dàxuérùxuékǎoshì: thi đầu vào đại học
- 期中考试Qízhōngkǎoshì: thi giữa học kì
- 期末考试Qímòkǎoshì: thi cuối học kì
- 模拟考试Mónǐkǎoshì: thi thử
- 考生Kǎoshēng: thí sinh
- 退学Tuìxué: thôi học
- 图书馆Túshūguǎn: thư viện
- 毕业实习Bìyèshíxí: thực tập tốt nghiệp
- 常识Chángshì: thường thức
- 继续教育Jìxùjiàoyù: giáo dục thường xuyên
- 教研组Jiàoyánzǔ: tổ nghiên cứu giáo dục
- 毕业Bìyè: tốt nghiệp
- 助教Zhùjiào: trợ giảng
- 逃学Táoxué: trốn học
- 全日制学校Quánrìzhìxuéxiào: trường bán trú
- 职业学校Zhíyèxuéxiào: trường dạy nghề
- 校车Xiàochē: xe buýt đưa đón của trường
- 申请入学Shēnqǐng rùxué: xin nhập học
Để đăng ký các khóa tiếng Trung tại Hán ngữ Trác Việt, vui lòng liên hệ:
Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/