[TIMKIEMNHANH]

Từ vựng tiếng Trung về trường lớp

Thứ bảy - 19/11/2016 09:24
Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường lớp và thi cử tuy quen nhưng bạn đã chắc mình biết hết chưa?

Học hành, trường lớp là điều mà ai trong số chúng ta cũng phải trải qua. Hôm nay, chúng ta cùng học các từ vựng tiếng Trung liên quan tới chủ đề trường lớp, thi cử nhé!

từ vựng tiếng trung
 
  1. 优秀生Yōuxiùshēng: sinh viên ưu tú
  2. 就学人数Jiùxuérénshù: số học sinh nhập học
  3. 教材Jiàocái: tài liệu giảng dạy
  4. 下课Xiàkè: tan học
  5. 校刊Xiàokān
  6. 无监考考试制Wújiānkǎokǎoshìzhì: thể chế thi không có giám thị
  7. 学生证Xuéshēngzhèng: thẻ học sinh
  8. 考试Kǎoshì: thi
  9. 开卷考试Kāijuànkǎoshì: thi được sử dụng tài liệu
  10. 大学入学考试Dàxuérùxuékǎoshì: thi đầu vào đại học
  11. 期中考试Qízhōngkǎoshì: thi giữa học kì
  12. 期末考试Qímòkǎoshì: thi cuối học kì
  13. 模拟考试Mónǐkǎoshì: thi thử
  14. 考生Kǎoshēng: thí sinh
  15. 退学Tuìxué: thôi học
  16. 图书馆Túshūguǎn: thư viện
  17. 毕业实习Bìyèshíxí: thực tập tốt nghiệp
  18. 常识Chángshì: thường thức
  19. 继续教育Jìxùjiàoyù: giáo dục thường xuyên
  20. 教研组Jiàoyánzǔ: tổ nghiên cứu giáo dục
  21. 毕业Bìyè: tốt nghiệp
  22. 助教Zhùjiào: trợ giảng
  23. 逃学Táoxué: trốn học
  24. 全日制学校Quánrìzhìxuéxiào: trường bán trú
  25. 职业学校Zhíyèxuéxiào: trường dạy nghề
  26. 校车Xiàochē: xe buýt đưa đón của trường
  27. 申请入学Shēnqǐng rùxué: xin nhập học

Để đăng ký các khóa tiếng Trung tại Hán ngữ Trác Việt, vui lòng liên hệ:

Hán ngữ Trác Việt
81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
HOTLINE: 090 3496 722 - 031 3804 680
Email: hanngutracviet@gmail.com
Website: http://hanngutracviet.com/
Facebook: https://www.facebook.com/hanngutracviet/

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Facebook
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập17
  • Hôm nay2,828
  • Tháng hiện tại87,544
  • Tổng lượt truy cập6,577,306
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây