Vậy thì hôm nay, chúng ta cùng học 26 từ vựng tiếng Trung liên quan tới tên các nhãn hiệu phổ biến nhé!
1 | Nestle | 雀巢 | quècháo |
2 | Extra | 益达 | yì dá |
3 | Enfa | 恩发 | ēn fà |
4 | Knor | 家乐 | jiā lè |
5 | Coca Cola | 可口可乐 | kěkǒukělè |
6 | Lipton | 立顿 | lìdùn |
7 | Heineken | 喜力 | xǐ lì |
8 | Milo | 美禄 | měi lù |
9 | Tiger | 老虎啤酒 | lǎohǔ píjiǔ |
10 | Anmum | 安满 | ān mǎn |
11 | Lotte | 乐天 | lètiān |
12 | Tang | 果真 | guǒzhēn |
13 | Pepsi | 百事可乐 | bǎishìkělè |
14 | Sprite | 雪碧 | xuěbì |
15 | Dumex | 多美滋 | duōměizī |
16 | Fanta | 芬达 | fēn dá |
17 | Hennessy | 轩尼诗 | xuānníshī |
18 | Abbott | 雅培 | yǎpéi |
19 | Maggi | 美极 | měi jí |
20 | Remy Martin | 人头马 | rén tóumǎ |
21 | Carlsberg | 嘉士伯啤酒 | jiāshìbó píjiǔ |
22 | Mirinda | 美年达 | měi nián dá |
23 | Frisomum | 美素恩 | měi sù ēn |
24 | Doublemint | 绿箭 | lǜ jiàn |
25 | Lactogen | 力多精 | lì duō jīng |
26 | Oithi | 上好佳 | shàng hǎo jiā |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn