| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 牛肉粉 | niú ròu fěn | phở bò |
| 2 | 鸡肉粉 | jīròu fěn | phở gà |
| 3 | 水晶汤粉 | shuǐjīng tāng fěn | bánh canh |
| 4 | 蟹汤米线 | xiè tāng mǐxiàn | bún riêu cua |
| 5 | 鱼米线 | yú mǐxiàn | bún cá |
| 6 | 烤肉米线 | kǎoròu mǐxiàn | bún chả |
| 7 | 鱼露米线 | yú lù mǐxiàn | bún mắm |
| 8 | 顺化牛肉粉 | shùn huà niúròu fěn | bún bò huế |
| 9 | 广南米粉 | Guǎng Nán mǐfěn | mì Quảng |
| 10 | 越南春卷 | Yuènán chūnjuǎn | Nem cuốn |
| 11 | 越南煎饼 | yuènán jiānbǐng | bánh xèo |
| 12 | 越南排骨饭 | Yuènánfàn páigǔ fàn | cơm tấm |
| 13 | 凉拌菜 | liángbàn cài | nộm, gỏi |
| 14 | 糖羹 | táng gēng | chè |
| 15 | 粉卷 | fěnjuǎn | Bánh cuốn |
| 16 | 粽子 | zòng zi | Bánh chưng |
| 17 | 毛蛋 | máodàn | Trứng vịt lộn |
| 18 | 面包和肉 | miàn bāo hé ròu | Bánh mì thịt |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn