| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt | Quốc gia |
| 1 | 传统服装 | chuán tǒng fúzhuāng | Trang phục truyền thống | |
| 2 | 奥黛 | ào dài | Áo dài | Việt Nam |
| 3 | 四身袄 | sì shēn ǎo | Áo tứ thân | Việt Nam |
| 4 | 三婆袄 | sān pó ǎo | Áo bà ba | Việt Nam |
| 5 | 旗袍 | qípáo | Sườn xám | Trung Quốc |
| 6 | 汉服 | hànfú | Hán phục | Trung Quốc |
| 7 | 韩服 | hánfú | Hanbok | Hàn Quốc |
| 8 | 和服 | héfú | Kimono | Nhật Bản |
| 9 | 纱丽 | shālì | Sari | Ấn Độ |
| 10 | 苏格兰方格裙 | sūgélán fāng gé qún | Váy kilt | Scotland |
| 11 | 阿拉破大袍 | ālābó dá páo | Thobe | Ả Rập |
| 12 | 帕农 | pà nóng | Sampot | Thái Lan |
| 13 | 绊尾幔 | bàn wěi màn | Sampot Chang Kben | Campuchia |
| 14 | 马来套装 | mǎ lái tàozhuāng | Baju Kurung | Malaysia |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn