| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
| 咖啡店 | kāfēidiàn | Quán cà phê |
| 服务员 | fúwùyuán | Nhân viên phục vụ |
| 咖啡师 | kāfēishī | Nhân viên pha cà phê |
| 卡布奇诺咖啡 | kǎbùjīnuò kāfēi | Cà phê Cappuccino |
| 咖啡 | kāfēi | Cà phê |
| 牛奶咖啡 | niúnǎi kāfēi | Cà phê sữa |
| 黑咖啡 | hēikāfēi | Cà phê đen |
| 拿铁 | nátiě | Latte |
| 美式咖啡 | měishì kāfēi | Americano |
| 浓缩 | nóngsuō | Espresso |
| 摩卡 | mókǎ | Mocha |
| 热巧克力 | rè qiǎokèlì | Socola nóng |
| 手帕纸 | shǒupà zhǐ | Giấy |
| 吸管 | xīguǎn | Ống hút |
| 杯子 | bēizi | Cốc |
| 勺子 | sháozi | Thìa |
| 瓶子 | píngzi | Bình |
| 玛奇朵 | mǎ qí duǒ | Macchiato |
| 焦糖 | jiāotáng | Caramel |
| 奶 | nǎi | Sữa |
| 咖啡机 | kāfēijī | Máy pha cà phê |
| 可可粉 | kěkěfěn | Bột cà phê |
| 糖 | táng | Đường |
| 蜂蜜 | fēngmì | Mật ong |
| 热饮 | rèyǐn | Đồ uống nóng |
| 冷饮 | lěngyǐn | Đồ uống lạnh |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn