| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
| 1 | 书 包 | shū bāo | cặp sách |
| 2 | 圆 珠 笔 | yuán zhū bǐ | bút bi |
| 3 | 铅 笔 | qiān bǐ | bút chì |
| 4 | 水彩笔 | shuǐcǎibǐ | Bút màu nước, bút dạ |
| 5 | 墨 水 笔 | mò shuǐ bǐ | bút mực |
| 6 | 彩 色 蜡 笔 | cǎi sè làbǐ | bút sáp màu, chì màu |
| 7 | 钢 笔 | gāngbǐ | bút máy |
| 8 | 改 正笔 | gǎi zhèng bǐ | bút xóa |
| 9 | 圆 规 | yuán guī | Compa |
| 10 | 三角尺 | sān jiǎo chǐ | Êke |
| 11 | 橡 皮 | xiàng pí | cục tẩy, gôm |
| 12 | 卷 笔 刀 | juàn bǐ dāo | gọt bút chì |
| 13 | 尺子 | chǐzi | thước kẻ |
| 14 | 文具盒 | wénjù hé | hộp bút |
| 15 | 课本 | Kè běn | sách giáo khoa |
| 16 | 剪 刀 | jiǎn dāo | cái kéo |
| 17 | 计 算 器 | jì suàn qì | máy tính |
| 18 | 练 习 本 | liàn xí běn | sách bài tập |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn